Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

難症

[ なんしょう ]

n

Bệnh không thể chữa được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 難病

    [ なんびょう ] n bệnh nan y/bệnh khó chữa
  • 難点

    [ なんてん ] n nhược điểm/điểm yếu
  • 難産

    [ なんざん ] n sự sinh đẻ khó/sự đẻ khó
  • 難産する

    [ なんざんする ] n khó đẻ
  • 難癖

    [ なんくせ ] n sự chê trách
  • 難聴

    [ なんちょう ] n Sự điếc
  • 難行

    [ なんぎょう ] n Hình phạt
  • 難題をふっかける

    [ なんだいをふっかける ] n hạch sách
  • 難視聴

    [ なんしちょう ] n khó bắt sóng (vô tuyến)
  • 難解

    Mục lục 1 [ なんかい ] 1.1 n 1.1.1 cái khó/sự khó khăn/sự nan giải/cái khó hiểu/cái phức tạp 1.2 adj-na 1.2.1 khó/khó khăn/nan...
  • 難解な

    Mục lục 1 [ なんかいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 khúc mắc 1.1.2 khó nghĩ [ なんかいな ] adj-na khúc mắc khó nghĩ
  • 難解する

    Mục lục 1 [ なんかいする ] 1.1 adj-na 1.1.1 nan giải 1.1.2 khó hiểu [ なんかいする ] adj-na nan giải khó hiểu
  • 難訓

    [ なんくん ] n chữ Hán khó phát âm
  • 難語

    [ なんご ] n Từ khó
  • 難語集

    Tin học [ なんごしゅう ] bảng thuật ngữ [glossary]
  • 難読

    [ なんどく ] n sự khó đọc
  • 難路

    [ なんろ ] n Con đường chông gai/con đường khó khăn
  • 難航

    [ なんこう ] n sự vượt biển khó khăn/chuyến đi biển khó khăn
  • 難船

    [ なんせん ] n Sự đắm tàu
  • 難関

    [ なんかん ] n rào cản/barie/chướng ngại vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top