Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雰囲気

Mục lục

[ ふんいき ]

n

bầu không khí
華やかな雰囲気をかもし出す :Tạo ra bầu không khí tráng lệ.
単身赴任の商社マンたちはその店の家庭的雰囲気にひかれている. :Bầu không khí giống gia đình của quán bar đó đã lôi kéo những nhà kinh doanh xa nhà sống một mình.

Kỹ thuật

[ ふんいき ]

môi trường không khí xung quanh [ambient atmosphere]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ くも ] 1.1 n 1.1.1 mây đen 1.1.2 mây [ くも ] n mây đen mây ~の上空を覆う汚染雲: mây bị ô nhiễm bao trùm bầu...
  • 雲上に飛び立つ

    [ うんじょうにとびたつ ] n đằng vân
  • 雲上に昇る

    [ うんじょうにのぼる ] n đằng vân
  • 雲脂

    [ ふけ ] n Gầu (trên da đầu) 頭を暫らく洗わないと雲脂が多く生ずる:Nếu không gội đầu sẽ có rất nhiều gầu sinh...
  • 雲雀

    Mục lục 1 [ ひばり ] 1.1 n 1.1.1 sơn ca 1.1.2 chim chiền chiện [ ひばり ] n sơn ca chim chiền chiện 春に入ると空には雲雀がうようよ飛んでいる:Mùa...
  • 雲母

    うんも mica 雲母窓 cửa sổ bằng mica
  • 雲泥の差

    [ うんでいのさ ] n sự khác biệt rõ rệt/sự khác nhau như nước với lửa 聞くと見るとでは雲泥の差だった。: Nghe và...
  • Mục lục 1 [ れい ] 1.1 n 1.1.1 số không 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぜろ ] 2.1.1 số không [zero] [ れい ] n số không Kỹ thuật [ ぜろ...
  • 零す

    [ こぼす ] v5s, vt làm tràn/làm đổ/đánh đổ ご飯をこぼす: đánh đổ cơm
  • 零下

    [ れいか ] n dưới không/âm
  • 零度

    [ れいど ] n không độ 絶対零度では原子および分子のすべての運動が停止する :Ở độ không tuyệt đối, hoạt...
  • 零れる

    [ こぼれる ] v1, vi bị tràn/tràn/bị đổ/trào/chảy ra ふいに涙がこぼれる: bất giác nước mắt trào ra 手のひらからこぼれる砂:...
  • 零細

    Mục lục 1 [ れいさい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không quan trọng/tầm thường/vặt vãnh 1.2 n 1.2.1 sự không quan trọng/sự tầm thường/sự...
  • 零細部分品

    [ れいさいぶぶんひん ] n linh kiện
  • 零点

    [ れいてん ] n điểm không
  • 零点エネルギ

    Kỹ thuật [ れいてんエネルギ ] năng lượng điểm không [zero-point energy]
  • 零落する

    Mục lục 1 [ れいらくする ] 1.1 n 1.1.1 khánh kiệt 1.1.2 đốn kiếp [ れいらくする ] n khánh kiệt đốn kiếp
  • 零行列

    Tin học [ れいぎょうれつ ] ma trận không [zero matrix]
  • 零時

    [ れいじ ] n không giờ/mười hai giờ đêm
  • [ かみなり ] n sấm/sét 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?: Nếu bị sấm (sét) đánh thì sẽ như thế nào? 私たちは、真夜中にとどろく雷の音で目が覚めた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top