Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電話局

[ でんわきょく ]

n

công ty điện thoại
電報電話局 :trạm điện thoại điện tín
地方電話局 :trạm điện thoại địa phương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電話中

    [ でんわちゅう ] n đang gọi điện thoại 悪いけど、彼、電話中なんで、10分後にかけ直してもらえない? :rất...
  • 電話帳

    Mục lục 1 [ でんわちょう ] 1.1 n 1.1.1 danh bạ điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんわちょう ] 2.1.1 Danh bạ điện thoại [...
  • 電話交換局

    Tin học [ でんわこうかんきょく ] trao đổi điện thoại [telephone exchange]
  • 電話付き

    [ でんわつき ] n kèm điện thoại 自動車電話付きの車 :Xe ôtô có kèm điện thoại.
  • 電話応答機能

    Tin học [ でんわおうとうきのう ] chức năng trả lời điện thoại [Answering Machine]
  • 電話ワイヤ

    Tin học [ でんわワイヤ ] dây điện thoại [telephone wire]
  • 電話をかける

    [ でんわをかける ] vs đánh điện
  • 電話回線

    Mục lục 1 [ でんわかいせん ] 1.1 n 1.1.1 đường dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわかいせん ] 2.1.1 đường dây điện...
  • 電話網

    Mục lục 1 [ でんわもう ] 1.1 n 1.1.1 mạng điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわもう ] 2.1.1 mạng điện thoại [telephone network]...
  • 電話線

    Mục lục 1 [ でんわせん ] 1.1 n 1.1.1 dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわせん ] 2.1.1 đường dây điện thoại [telephone...
  • 電話線貸与

    Tin học [ でんわせんたいよ ] đường dây thuê (điện thoại) [leased (telephone) line]
  • 電話番号

    [ でんわばんごう ] n số điện thoại このページの上部に印刷されている旧住所および電話番号は11月14日をもって廃止となります。新住所、電話番号、FAX番号を控えておいてくださいますようお願い致します。 :địa...
  • 電話調査

    [ でんわちょうさ ] n sự khảo sát qua điện thoại
  • 電話機

    [ でんわき ] n máy điện thoại
  • 電話機器

    Tin học [ でんわきき ] thiết bị điện thoại [telephone equipment]
  • 電話料

    [ でんわりょう ] n tiền điện thoại どうやらあなたがかけるのはほとんど市内通話みたいね。固定電話料金を提供する会社を選んだらどう? :hình...
  • 電話料金

    Mục lục 1 [ でんわりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわりょうきん ] 2.1.1 phí điện thoại/phí...
  • 電路

    [ でんろ ] n Mạch điện 電路開閉点火 :đánh lửa ngắt mở mạch điện 高圧電路 :mạch điện cao thế
  • 電車

    Mục lục 1 [ でんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa 1.1.2 xe điện 1.1.3 tàu lửa 1.1.4 tàu điện [ でんしゃ ] n xe lửa xe điện tàu lửa...
  • 電車に乗る

    [ でんしゃにのる ] n lên tàu điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top