- Từ điển Nhật - Việt
面談
Các từ tiếp theo
-
面談する
[ めんだんする ] vs gặp mặt và trao đổi/gặp gỡ chuyện trò 御主人に面談したい: tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện... -
面責危険(保険)
[ めんせききけん(ほけん) ] n rủi ro ngoại lệ -
面接
[ めんせつ ] n sự phỏng vấn -
面接する
Mục lục 1 [ めんせつする ] 1.1 n 1.1.1 vấn đáp 1.1.2 tiếp chuyện 1.1.3 thi vấn đáp [ めんせつする ] n vấn đáp tiếp chuyện... -
面汚し
[ つらよごし ] n sự nhục nhã/sự xấu hổ -
蝦
[ えび ] n con tôm 乾蝦: tôm khô えび網を引っ張る: kéo vó tôm いせえび:tôm hùm 車蝦: tôm pandan 小蝦: tôm con (tép) てんぷらを作るのに蝦が必要だ:... -
蝦夷
[ えぞ ] n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou -
靨
[ えくぼ ] n lúm đồng tiền えくぼのあるほお: má lúm đồng tiền -
革
[ かわ ] n da しなやかな革: Da mềm 彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân... -
革の鞭
[ かわのむち ] n roi da
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemMath
2.090 lượt xemCars
1.977 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này