Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

領域

Mục lục

[ りょういき ]

n

lĩnh vực/vùng
lãnh thổ

Kinh tế

[ りょういき ]

lãnh thổ [territory]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Tin học

[ りょういき ]

lĩnh vực/vùng/miền [domain/fill area/region]
Explanation: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 領収

    [ りょうしゅう ] n sự nhận
  • 領収証

    [ りょうしゅうしょう ] n giấy chứng nhận sự đã nhận/biên lai
  • 領収書

    Mục lục 1 [ りょうしゅうしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên nhận 1.1.2 biên lai nhận tiền 1.1.3 biên lai 2 Kinh tế 2.1 [ りょうしゅうしょ...
  • 領収書の額面

    Kinh tế [ りょうしゅうしょのがくめん ] Giá ghi trên hóa đơn
  • 領収書、証書が事業所の会計帳簿を正しく反映している

    Kinh tế [ りょうしゅうしょ、しょうしょがじぎょうしょのかいけいちょうぼをただしくはんえいしている ] Hóa đơn...
  • 領外共通関税表

    Kinh tế [ りょうがいきょうつうかんぜいひょう ] biểu thuế đối ngoại chung [common external tariff] Category : Ngoại thương...
  • 領事

    [ りょうじ ] n lãnh sự
  • 領事ビザ

    Kinh tế [ りょうじびざ ] thị thực lãnh sự [consular certification] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 領事館

    [ りょうじかん ] n lãnh sự quán
  • 領事証明送り状

    Kinh tế [ りょうじしょうめいおくりじょう ] hóa đơn lãnh sự [consular invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 領事証明送り状手数料

    Kinh tế [ りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう ] phí lãnh sự/phí hóa đơn lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại...
  • 領事証明手数料

    Kinh tế [ りょうじしょうめいてすうりょう ] phí lãnh sự [consulage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 領事証明書

    Mục lục 1 [ りょうじしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận lãnh sự 2 Kinh tế 2.1 [ りょうじしょうめいしょ ]...
  • 領事手数料

    Kinh tế [ りょうじてすうりょう ] phí lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 領土

    [ りょうど ] n lãnh thổ
  • 領地

    [ りょうち ] n lãnh địa
  • 領空

    [ りょうくう ] n không phận/vùng trời
  • 領海

    Mục lục 1 [ りょうかい ] 1.1 n 1.1.1 lãnh hải 1.1.2 hải phận [ りょうかい ] n lãnh hải hải phận
  • 頑健

    Mục lục 1 [ がんけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự mạnh mẽ [ がんけん ] adj-na mạnh mẽ 頑健な(馬のように):...
  • 頑健な

    [ がんけんな ] n khỏe mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top