Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

頸部

[ けいぶ ]

n

vùng cổ/cổ
頸部で静脈の視診を行う: Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ
頸部で舌咽神経を切断する: Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ
頸部に始まる電気ショックのような感覚: Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ
患者の頸部を伸ばすために丸めたタオルを肩の下に入れる: Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ b

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 頸椎

    [ けいつい ] n Đốt xương sống cổ tử cung 頸椎を_本折る: Bẻ gãy đốt xương sống cổ tử cung thành ~ phần 頸椎の高さ:...
  • 頸木

    [ くびき ] n cái ách
  • 頻度

    Mục lục 1 [ ひんど ] 1.1 n 1.1.1 nhiều lần/tần xuất 2 Tin học 2.1 [ ひんど ] 2.1.1 tần số [frequency (of occurence)] [ ひんど...
  • 頻度分布

    Tin học [ ひんどぶんぷ ] phân bố tần số [frequency distribution]
  • 頻度数

    [ ひんどすう ] n Tần số/tần xuất
  • 頻りに

    [ しきりに ] adv, uk liên tục/không ngừng/nhiều lần/tha thiết/nhiệt tình 本を返すように頻りに催促された: nhiều lần...
  • 頻々

    Mục lục 1 [ ひんぴん ] 1.1 n 1.1.1 sự tấp nập/sự nhiều lần 1.2 adj-na 1.2.1 tấp nập/nhiều lần [ ひんぴん ] n sự tấp...
  • 頻繁

    Mục lục 1 [ ひんぱん ] 1.1 n 1.1.1 sự tấp nập 1.2 adj-na 1.2.1 tấp nập [ ひんぱん ] n sự tấp nập adj-na tấp nập この通りは車の行き来が頻繁だ:...
  • 頻発

    [ ひんぱつ ] n sự cố xảy ra nhiều lần
  • 頻数

    [ ひんすう ] n Tần số
  • 頼み

    [ たのみ ] n sự yêu cầu/sự đề nghị/sự mong muốn/sự nhờ cậy 頼みたいことがあります: tôi có việc cần nhờ cậy...
  • 頼信紙

    [ らいしんし ] n mẫu điện tín
  • 頼りない

    [ たよりない ] adj không đáng tin/không đáng trông cậy 頼りない返事: sự trả lời mập mờ (không đáng tin)
  • 頼もしい

    [ たのもしい ] adj đáng tin/đáng trông cậy/đáng hy vọng 頼もしい人: người đáng tin cậy 頼もしい声: giọng nói thuyết...
  • 頼る

    [ たよる ] v5r nhờ cậy/phụ thuộc/trông cậy/tin/dựa ...に生計を頼る: dựa vào...làm kế sinh nhai ...の証言に頼る: dựa...
  • 頼む

    Mục lục 1 [ たのむ ] 1.1 n 1.1.1 trông cậy 1.1.2 trông 1.1.3 nhờ 1.1.4 năn nỉ 1.1.5 khất 1.1.6 cậy 1.2 v5m 1.2.1 yêu cầu/đề nghị/nhờ...
  • Mục lục 1 [ ころ ] 1.1 n, uk 1.1.1 dạo 1.2 n, n-adv, n-suf, uk 1.2.1 khi/khoảng/lúc 2 [ ごろ ] 2.1 n, n-adv, n-suf, uk 2.1.1 vào khoảng...
  • 頃刻

    [ けいこく ] n khoảnh khắc
  • 領域

    Mục lục 1 [ りょういき ] 1.1 n 1.1.1 lĩnh vực/vùng 1.1.2 lãnh thổ 2 Kinh tế 2.1 [ りょういき ] 2.1.1 lãnh thổ [territory] 3 Tin...
  • 領収

    [ りょうしゅう ] n sự nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top