Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ころ ]

n, uk

dạo

n, n-adv, n-suf, uk

khi/khoảng/lúc
僕は若い頃気短だった。: Khi còn trẻ tôi rất nóng vội.
僕は小学校の頃はやせていた。: Khi còn học tiểu học tôi rất gầy.
2時ごろ電話が鳴った。: Điện thoại reo khoảng lúc 2 giờ.
夕方ごろから雨が降り出した。: Trời mưa bắt đầu từ khoảng chập tối.
もう父が帰宅する頃だ。: Đã đến lúc bố tôi về nhà rồi.
彼女はもう結婚しても

[ ごろ ]

n, n-adv, n-suf, uk

vào khoảng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 頃刻

    [ けいこく ] n khoảnh khắc
  • 領域

    Mục lục 1 [ りょういき ] 1.1 n 1.1.1 lĩnh vực/vùng 1.1.2 lãnh thổ 2 Kinh tế 2.1 [ りょういき ] 2.1.1 lãnh thổ [territory] 3 Tin...
  • 領収

    [ りょうしゅう ] n sự nhận
  • 領収証

    [ りょうしゅうしょう ] n giấy chứng nhận sự đã nhận/biên lai
  • 領収書

    Mục lục 1 [ りょうしゅうしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên nhận 1.1.2 biên lai nhận tiền 1.1.3 biên lai 2 Kinh tế 2.1 [ りょうしゅうしょ...
  • 領収書の額面

    Kinh tế [ りょうしゅうしょのがくめん ] Giá ghi trên hóa đơn
  • 領収書、証書が事業所の会計帳簿を正しく反映している

    Kinh tế [ りょうしゅうしょ、しょうしょがじぎょうしょのかいけいちょうぼをただしくはんえいしている ] Hóa đơn...
  • 領外共通関税表

    Kinh tế [ りょうがいきょうつうかんぜいひょう ] biểu thuế đối ngoại chung [common external tariff] Category : Ngoại thương...
  • 領事

    [ りょうじ ] n lãnh sự
  • 領事ビザ

    Kinh tế [ りょうじびざ ] thị thực lãnh sự [consular certification] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 領事館

    [ りょうじかん ] n lãnh sự quán
  • 領事証明送り状

    Kinh tế [ りょうじしょうめいおくりじょう ] hóa đơn lãnh sự [consular invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 領事証明送り状手数料

    Kinh tế [ りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう ] phí lãnh sự/phí hóa đơn lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại...
  • 領事証明手数料

    Kinh tế [ りょうじしょうめいてすうりょう ] phí lãnh sự [consulage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 領事証明書

    Mục lục 1 [ りょうじしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận lãnh sự 2 Kinh tế 2.1 [ りょうじしょうめいしょ ]...
  • 領事手数料

    Kinh tế [ りょうじてすうりょう ] phí lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 領土

    [ りょうど ] n lãnh thổ
  • 領地

    [ りょうち ] n lãnh địa
  • 領空

    [ りょうくう ] n không phận/vùng trời
  • 領海

    Mục lục 1 [ りょうかい ] 1.1 n 1.1.1 lãnh hải 1.1.2 hải phận [ りょうかい ] n lãnh hải hải phận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top