- Từ điển Nhật - Việt
顔負け
[ かおまけ ]
n
sự xấu hổ/xấu hổ/ngượng/ngượng ngùng
- (人)を顔負けさせる: làm cho ai đó xấu hổ
- 顔負けする: xấu hổ, ngượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
顔色
Mục lục 1 [ かおいろ ] 1.1 n 1.1.1 sắc mặt 1.1.2 nét mặt 2 [ がんしょく ] 2.1 n 2.1.1 sắc diện/nhan sắc/dung nhan/diện mạo/dung... -
顔色がない
[ かおいろがない ] n thất sắc -
顔料
Kỹ thuật [ がんりょう ] chất màu [pigment] Category : sơn [塗装] Explanation : Chất màu (pha để làm sơn). -
顔料体積率
Kỹ thuật [ がんりょうたいせきりつ ] tỷ lệ thể tích chất màu [pigment volume concentration] Category : sơn [塗装] -
衆
[ しゅう ] n công chúng -
顆粒
Mục lục 1 [ かりゅう ] 1.1 n 1.1.1 Hạt nhỏ/hột nhỏ/hạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ かりゅう ] 2.1.1 kết tụ [agglomerates] [ かりゅう... -
衆議院
[ しゅうぎいん ] n hạ nghị viện -
衆議院議員
[ しゅうぎいんぎいん ] n hạ nghị sĩ -
顕彰
[ けんしょう ] n sự khen thưởng/sự tuyên dương/khen thưởng/tuyên dương 総理大臣顕彰: khen thưởng Thủ tướng その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された:... -
顕彰する
[ けんしょう ] vs khen thưởng/tuyên dương/khoe khoang thành tích 功績を ~: tuyên dương công tích -
顕微鏡
Mục lục 1 [ けんびきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính hiển vi 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんびきょう ] 2.1.1 kính hiển vi [Microscope] [ けんびきょう... -
顕微鏡写真
Kỹ thuật [ けんびきょうじゃしん ] ảnh chụp qua kính hiển vi [microphotograph] -
顕在市場
Kinh tế [ けんざいしじょう ] thị trường hàng hiện vật [actual market] Category : Sở giao dịch -
顕示性
Tin học [ けんじせい ] làm nổi bật/nêu rõ [highlighting] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng... -
顕然
[ けんぜん ] n sự hiển nhiên/điều hiển nhiên/hiển nhiên/đương nhiên 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う: Tôi... -
顕花植物
[ けんかしょくぶつ ] n cây có hoa/thực vật có hoa 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成: quá trình quang hợp được... -
顕著
Mục lục 1 [ けんちょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự... -
顕著な経済成長
[ けんちょなけいざいせいちょう ] n tăng trưởng kinh tế nổi bật -
衛兵
[ えいへい ] adj-na vệ binh -
衛生
Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ sinh 1.1.2 sứ vệ sinh [ えいせい ] n vệ sinh 赤ちゃんの世話をするときは衛生に気をつけなければならない。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.