- Từ điển Nhật - Việt
顔が赤くなる
Xem thêm các từ khác
-
顔から火が出る
[ かおからひがでる ] exp đỏ bừng mặt/xấu hổ đến đỏ bừng mặt/xấu hổ/ngượng/ngượng đỏ bừng mặt 顔から火が出るほど恥ずかしい:... -
顔合せ
Kinh tế [ かおあわせ ] trở lại giá cũ Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///一度上がった相場が下がって前と同じ値段となること。あるいは逆に、下がった相場が上がって前と同じ値段となること。 -
顔合わせをはづす
[ かおあわせをはづす ] n tránh mặt -
顔付き
[ かおつき ] n cái nhìn 彼の顔つきからそれがお気に召さないことがわかった。: Nhìn mặt là tôi biết anh ta không thích... -
顔形
[ かおかたち ] n dung nhan/diện mạo/kiểu mặt -
顔をしかめる
[ かおをしかめる ] exp cau mày/nhăn mặt/chau mày/nhăn nhó/cau có わざと怒ったように顔をしかめる: cau mày ra vẻ nổi giận... -
顔を合わせる
[ かおをあわせる ] exp chạm mặt -
顔を剃る
[ かおをそる ] exp cạo mặt -
顔を赤くする
[ かおをあかくする ] exp đỏ mặt -
顔を洗う
[ かおをあらう ] exp rửa mặt -
顔出し
[ かおだし ] n sự xuất hiện/sự lộ diện/xuất hiện/lộ diện/xuất đầu lộ diện/trình diện (人)に顔出しする: trình... -
顔立ち
[ かおだち ] n nét mặt 木村君は整った顔立ちをしている。: Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp. 君は僕のおじに顔立ちが似ている。:... -
顔面
[ がんめん ] n nét mặt/mặt/bộ mặt 顔面から脳に感覚を伝える: truyền đạt tình cảm từ bộ mặt đến não 顔面の一部の痛み:... -
顔見知りの
[ かおみしりの ] n quen mặt -
顔触れ
[ かおぶれ ] n nhân sự いつもの顔ぶれが会議室にそろった。: Những khuôn mặt thường xuyên tập trung ở phòng họp.... -
顔負け
[ かおまけ ] n sự xấu hổ/xấu hổ/ngượng/ngượng ngùng (人)を顔負けさせる: làm cho ai đó xấu hổ 顔負けする: xấu... -
顔色
Mục lục 1 [ かおいろ ] 1.1 n 1.1.1 sắc mặt 1.1.2 nét mặt 2 [ がんしょく ] 2.1 n 2.1.1 sắc diện/nhan sắc/dung nhan/diện mạo/dung... -
顔色がない
[ かおいろがない ] n thất sắc -
顔料
Kỹ thuật [ がんりょう ] chất màu [pigment] Category : sơn [塗装] Explanation : Chất màu (pha để làm sơn). -
顔料体積率
Kỹ thuật [ がんりょうたいせきりつ ] tỷ lệ thể tích chất màu [pigment volume concentration] Category : sơn [塗装]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.