Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

願望

Mục lục

[ がんぼう ]

n

ý nguyện
sở nguyện
nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng
結婚願望がある: có mong muốn được kết hôn
自分の欲求や願望をはっきり述べる: bày tỏ rõ ràng nhu cầu và mong muốn của bản thân
~になりたいという願望を抱く: ôm ấp hy vọng muốn trở thành~

[ がんもう ]

n

mong ước/khát vọng/ước vọng/nguyện vọng/khao khát
死の願望: nguyện vọng được chết
指揮者になりたいという強い願望がある: tôi có mong ước (khát vọng, khao khát) muốn được trở thành một người chỉ huy
大きな願望: ước vọng lớn lao
激しい願望: mong ước mãnh liệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 願望する

    Mục lục 1 [ がんぼうする ] 1.1 n 1.1.1 tình nguyện 1.1.2 nguyện vọng [ がんぼうする ] n tình nguyện nguyện vọng
  • 願書

    Mục lục 1 [ がんしょ ] 1.1 n 1.1.1 đơn nhập học/đơn xin nhập học 1.1.2 đơn [ がんしょ ] n đơn nhập học/đơn xin nhập...
  • 願書を書く

    [ がんしょをかく ] n viết đơn
  • Mục lục 1 [ がい ] 1.1 n-suf, pref 1.1.1 phố/khu 2 [ まち ] 2.1 n-suf, pref 2.1.1 phố xá 2.1.2 phố phường 2.2 n 2.2.1 phố/thị trấn...
  • 街のはづれ

    [ まちのはづれ ] n vỉa hè
  • 街娼

    [ がいしょう ] n gái điếm/gái bán hoa/cave/gái gọi/đĩ/gái đĩ/con đĩ/gái đứng đường 街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である:...
  • 街灯

    [ がいとう ] n đèn đường 街灯がついた。: Đèn đường đã sáng.
  • 街燈

    [ がいとう ] n đèn đường
  • 街道

    [ かいどう ] n đường chính/con đường (nghĩa bóng) 彼は出世街道まっしぐらだ。: Anh ta đang trên con đường đi tới thành...
  • 街頭

    [ がいとう ] n trên phố 街頭でチラシを配る。: Phát tờ rơi quảng cáo trên phố.
  • 街頭演説

    [ がいとうえんぜつ ] n bài diễn thuyết trên đường phố/diễn thuyết trên đường phố その党員は大胆にも週末に即興で街頭演説を行った:...
  • 街衢

    [ がいく ] n thị trấn 私たちの街衢はとても小さい: Thị trấn của chúng tôi rất nhỏ
  • 街角

    [ まちかど ] n góc đường
  • 街路

    [ がいろ ] n đường phố 街路樹の緑は美しい。: Màu xanh của cây ven đường rất đẹp.
  • 街路アドレス

    Tin học [ がいろアドレス ] địa chỉ phố [street address]
  • 衒耀

    [ げんよう ] n Sự lộng lẫy giả tạo
  • [ じゅつ ] n kĩ nghệ/kĩ thuật/đối sách/kế sách
  • 術策

    [ じゅっさく ] n kế sách
  • 術語

    Mục lục 1 [ じゅつご ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ 1.1.2 thuật ngữ 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅつご ] 2.1.1 thuật ngữ [technical term, term]...
  • Mục lục 1 [ かお ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/mặt 1.1.2 gương mặt 1.1.3 diện mạo [ かお ] n khuôn mặt/mặt 顔が広い: quen biết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top