Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

駐在する

[ ちゅうざい ]

vs

cư trú/trú
彼は特派員としてロンドンに駐在している。: Ông ta thường trú tại London với tư cách đặc phái viên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 駐在員事務所

    Kinh tế [ ちゅうざいいんじむしょ ] văn phòng đại diện [representative office] Category : Tài chính [財政]
  • 駐米

    [ ちゅうべい ] n sự thường trú tại Mỹ
  • 駐留

    [ ちゅうりゅう ] n sự đóng quân
  • 駐留する

    [ ちゅうりゅうする ] n ở lại
  • 駐留軍

    [ ちゅうりゅうぐん ] n lính đóng quân
  • 駐留部隊

    [ ちゅうりゅうぶたい ] n bộ đội đóng quân
  • 駐車

    [ ちゅうしゃ ] n sự đỗ xe この道路は両側とも駐車禁止だ。: Con đường này cấm đỗ xe ở cả hai bên đường.
  • 駐車場

    [ ちゅうしゃじょう ] n bãi đỗ xe
  • 駐車ブレーキ

    Kỹ thuật [ ちゅうしゃぶれーき ] phanh đứng
  • 駐車禁止

    Kỹ thuật [ ちゅうしゃきんし ] Cấm đỗ xe
  • 駐輪場

    [ ちゅうりんじょう ] n nơi đỗ xe
  • 駐日

    [ ちゅうにち ] n người ở tại Nhật Bản
  • 駐日大使

    [ ちゅうにちたいし ] n Đại sứ thường trú tại nhật bản
  • 觝触

    [ ていしょく ] n sự xung đột/sự mâu thuẫn/sự đối kháng
  • 觝触する

    [ ていしょく ] vs xung đột/mâu thuẫn/đối kháng
  • Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かい ] 1.1.1 nghiệm [solution] 2 Tin học 2.1 [ かい ] 2.1.1 lời giải/bài giải [solution (of an equation)]...
  • 解く

    Mục lục 1 [ とく ] 1.1 v5k 1.1.1 xả 1.1.2 giải đáp/cởi bỏ 2 [ ほどく ] 2.1 v5k 2.1.1 mở ra/cởi bỏ [ とく ] v5k xả giải đáp/cởi...
  • 解ける

    Mục lục 1 [ とける ] 1.1 v1 1.1.1 tuột ra/cởi ra 2 [ ほどける ] 2.1 v1 2.1.1 mở/cởi ra 3 Tin học 3.1 [ とける ] 3.1.1 giải/giải...
  • 解かす

    [ とかす ] v5s chải (đầu) 髪の毛をくしで~: chải đầu bằng lược
  • 解体

    Mục lục 1 [ かいたい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thể/việc tháo rời các bộ phận 2 Kinh tế 2.1 [ かいたい ] 2.1.1 Giải thể [Liquidation]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top