Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高山帯

[ こうざんたい ]

n

vùng núi cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高山病

    [ こうざんびょう ] n bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao/bệnh sợ vùng núi cao
  • 高山蝶

    [ こうざんちょう ] n bươm bướm ở núi cao
  • 高山植物

    [ こうざんしょくぶつ ] n thực vật trên núi cao
  • 高峰

    [ こうほう ] n núi cao
  • 高帯域

    Tin học [ こうたいいき ] diện rộng/toàn cục [wide area]
  • 高帯域ネットワーク

    Tin học [ こうたいきネットワーク ] mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN] Explanation : Một mạng máy...
  • 高下

    [ こうげ ] n cao và thấp/lên và xuống/lên xuống/biến động/dao động
  • 高年齢者雇用安定法

    Kinh tế [ こうねんれいしゃこようあんていほう ] Luật khuyến khích dùng người lao động có tuổi [Law Concerning Stabilization...
  • 高度

    Mục lục 1 [ こうど ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 độ cao/chiều cao 1.2 n 1.2.1 sự tiên tiến/sự cao độ/tiên tiến/cao độ/độ cao 1.3...
  • 高度交通システム

    Tin học [ こうどこうつうしすてむ ] hệ thống truyền tải thông minh-ITS [ITS/intelligent transportation systems]
  • 高度化

    Tin học [ ぽうどか ] tăng tốc độ [to increase speed (vs)]
  • 高度サービス

    Tin học [ こうどサービス ] dịch vụ được nâng cấp [enhanced service]
  • 高度通信システム相互接続

    Tin học [ こうそくつうしんシステムそうごせつぞく ] HATS [HATS/Harmonization of Advanced Telecommunication Systems]
  • 高度技術

    Tin học [ こうどぎじゅつ ] công nghệ cao [high-tech (a-no)/high-technology]
  • 高度成長

    [ こうどせいちょう ] n sự tăng trưởng cao 日本経高度成長 : Thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản
  • 高座

    [ こうざ ] n bục giảng
  • 高低

    [ こうてい ] n cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm
  • 高位

    Tin học [ こうい ] bậc cao [high-order]
  • 高位レベル

    Tin học [ こういレベル ] mức cao hơn/bậc cao hơn [higher level]
  • 高位を得る

    [ こういをえる ] v1 bay nhảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top