Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高帯域ネットワーク

Tin học

[ こうたいきネットワーク ]

mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN]
Explanation: Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai dặm).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高下

    [ こうげ ] n cao và thấp/lên và xuống/lên xuống/biến động/dao động
  • 高年齢者雇用安定法

    Kinh tế [ こうねんれいしゃこようあんていほう ] Luật khuyến khích dùng người lao động có tuổi [Law Concerning Stabilization...
  • 高度

    Mục lục 1 [ こうど ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 độ cao/chiều cao 1.2 n 1.2.1 sự tiên tiến/sự cao độ/tiên tiến/cao độ/độ cao 1.3...
  • 高度交通システム

    Tin học [ こうどこうつうしすてむ ] hệ thống truyền tải thông minh-ITS [ITS/intelligent transportation systems]
  • 高度化

    Tin học [ ぽうどか ] tăng tốc độ [to increase speed (vs)]
  • 高度サービス

    Tin học [ こうどサービス ] dịch vụ được nâng cấp [enhanced service]
  • 高度通信システム相互接続

    Tin học [ こうそくつうしんシステムそうごせつぞく ] HATS [HATS/Harmonization of Advanced Telecommunication Systems]
  • 高度技術

    Tin học [ こうどぎじゅつ ] công nghệ cao [high-tech (a-no)/high-technology]
  • 高度成長

    [ こうどせいちょう ] n sự tăng trưởng cao 日本経高度成長 : Thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản
  • 高座

    [ こうざ ] n bục giảng
  • 高低

    [ こうてい ] n cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm
  • 高位

    Tin học [ こうい ] bậc cao [high-order]
  • 高位レベル

    Tin học [ こういレベル ] mức cao hơn/bậc cao hơn [higher level]
  • 高位を得る

    [ こういをえる ] v1 bay nhảy
  • 高価

    Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 đắt giá 1.1.2 đắt đỏ 1.1.3 đắt 1.2 n, adj-na 1.2.1 giá cao [ こうか ] n đắt giá đắt đỏ...
  • 高価な

    Mục lục 1 [ こうかな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trân bảo 1.1.2 báu [ こうかな ] n, adj-na trân bảo báu
  • 高価すぎる

    [ こうかすぎる ] n, adj-na đắt quá
  • 高信頼性

    [ こうしんらいせい ] n tính tin cậy cao/độ tin cậy cao 高信頼性システム: Hệ thống có độ tin cậy cao 高信頼性デバイス:...
  • 高圧

    Mục lục 1 [ こうあつ ] 1.1 v1 1.1.1 cao áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうあつ ] 2.1.1 cao áp [high pressure] [ こうあつ ] v1 cao áp Kỹ...
  • 高圧合成法

    Kỹ thuật [ こうあつごうせいほう ] phương pháp tổng hợp cao áp [high pressure synthesis method]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top