Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

髪を分ける

[ かみをわける ]

exp

chải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 髪を磨く

    [ かみをみがく ] exp chải
  • 髪を編む

    [ かみをあむ ] exp vấn tóc
  • 髪を結ぶ

    [ かみをむすぶ ] exp kết tóc
  • 髪を抜く

    [ かみをぬく ] exp bứt tóc
  • 髪留め

    [ かみどめ ] n kẹp tóc/cặp tóc
  • 諫言

    [ かんげん ] n sự cảnh cáo/cảnh cáo 諫言する: cảnh cáo 
  • 諫止

    [ かんし ] n sự khuyên can/sự can gián/khuyên can/can gián
  • [ ひげ ] n râu
  • 諭す

    [ さとす ] v5s dạy bảo/thuyết phục/huấn thị 事の善悪を(人)に諭す: dạy bảo ai điều tốt xấu (人)に諭す: huấn...
  • 諭旨

    [ ゆし ] n sự có lý do/có lý lẽ 諭旨退学になる: thôi học theo yêu cầu của nhà trường (có lý do)
  • 諮る

    [ はかる ] v5r hỏi ý (国連)安全保障理事会に諮る :Hỏi ý kiến Hội đồng Bảo an ~について(人)に諮る :tìm...
  • 諮問

    [ しもん ] n yêu cầu/ tư vấn/ cố vấn
  • 諮問機関

    [ しもんきかん ] n công ty tư vấn
  • 諷刺画

    [ ふうしが ] n vẽ châm biếm
  • 諷諌

    [ ふうかん ] n sự cổ vũ bóng gió
  • [ しょ ] pref các/nhiều/vài
  • 諸君

    [ しょくん ] n Kính thưa quý ông!/Kính thưa quý bà/ quý ông, quý bà
  • 諸島

    [ しょとう ] n quần đảo/các đảo/nhóm đảo 西沙諸島: quần đảo Hoàng sa 南沙諸島: quần đảo Trường sa
  • 諸事

    [ しょじ ] n các sự việc/mọi việc
  • 諸侯

    [ しょこう ] n hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top