Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鬼才

[ きさい ]

n

người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng
彼は音楽界の鬼才だ: anh ta là người có tài xuất chúng (tài năng, thần đồng) trong giới âm nhạc
数学の鬼才: người có tài xuất chúng về toán học (thần đồng toán học)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ かつら ] n tóc giả かつらで変装する: thay đổi bằng tóc giả かつらをかぶる: đội tóc giả お気に入りのかつらをかぶる:...
  • 謄写

    [ とうしゃ ] n sự sao chép/sự sao lại
  • 謄写する

    [ とうしゃ ] vs sao chép/sao lại
  • 謄写器

    [ とうしゃき ] n máy photocopy
  • 謄写版

    [ とうしゃばん ] n khuôn in
  • 謄本

    [ とうほん ] n mẫu/bản
  • 講堂

    [ こうどう ] n giảng đường
  • 講師

    [ こうし ] n giảng viên
  • 講座

    Mục lục 1 [ こうざ ] 1.1 vs 1.1.1 bàn toán 1.2 n 1.2.1 khóa học [ こうざ ] vs bàn toán n khóa học 兄は大学の英米語講座を聴講した。:...
  • 講和

    Mục lục 1 [ こうわ ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình 1.1.2 giảng hòa [ こうわ ] n hòa bình 講和条約: Điều ước hòa bình giảng hòa
  • 講和h労働者

    [ こうわhろうどうしゃ ] n công nhân cảng
  • 講社

    [ こうしゃ ] n Hiệp hội tôn giáo
  • 講義

    Mục lục 1 [ こうぎ ] 1.1 n 1.1.1 giảng nghĩa 1.1.2 giảng giải 1.1.3 diễn giảng 1.1.4 bài giảng/giờ học [ こうぎ ] n giảng...
  • 講義する

    Mục lục 1 [ こうぎ ] 1.1 vs 1.1.1 giảng bài 2 [ こうぎする ] 2.1 vs 2.1.1 dị nghị [ こうぎ ] vs giảng bài 現代アメリカ美術について講義する。:...
  • 講習会

    [ こうしゅうかい ] n khóa giảng ngắn ngày/khóa học/khóa học ngắn hạn 講習会からの報告書は、声明文の形にまとめられた:...
  • 講習会場

    [ こうしゅうかいじょう ] n trung tâm huấn luyện
  • 講説

    [ こうせつ ] n sự thuyết giảng/thuyết giảng/giáo huấn
  • 講釈

    [ こうしゃく ] n sự thuyết trình/thuyết trình/lên lớp/giảng viên/bài giảng その講釈はあまりにも退屈で、もうちょっとで居眠りをするところだった:...
  • 講演

    Mục lục 1 [ こうえん ] 1.1 n 1.1.1 diễn giảng 1.1.2 bài giảng/bài nói chuyện [ こうえん ] n diễn giảng bài giảng/bài nói...
  • 講演が終わり

    [ こうえんがおわり ] n dừng lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top