Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鳴らす

Mục lục

[ ならす ]

v5s

làm nổi danh
名を天下に鳴らす: làm nổi danh khắp thiên hạ

v5s, vt

thổi (sáo)/làm phát ra tiếng kêu
サイレンを鳴らす: tiếng sáo kêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鳴る

    Mục lục 1 [ なる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 gáy 1.2 v5r 1.2.1 kêu/hót/hú/reo 1.3 v5r 1.3.1 nổi tiếng [ なる ] v5s, vt gáy v5r kêu/hót/hú/reo...
  • 鳴動

    Mục lục 1 [ めいどう ] 1.1 n 1.1.1 sự quay mài 2 Tin học 2.1 [ めいどう ] 2.1.1 nhịp/phách/điệu [(ringing) cadence] [ めいどう...
  • 鳴戸

    [ なると ] n Chỗ nước xoáy
  • Mục lục 1 [ とび ] 1.1 n 1.1.1 diều hâu 2 [ とんび ] 2.1 n 2.1.1 diều hâu [ とび ] n diều hâu 鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có...
  • 鳶職

    [ とびしょく ] n công nhân xây dựng
  • 鳶職人

    [ とびしょくにん ] n công nhân xây dựng
  • 鳶色

    [ とびいろ ] n Màu nâu hơi đỏ
  • 購入

    Mục lục 1 [ こうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 việc mua 2 Kinh tế 2.1 [ こうにゅう ] 2.1.1 việc mua sắm/sự thu mua [purchase] [ こうにゅう...
  • 購入の申込

    Kinh tế [ こうにゅうのもうしこみ ] chào mua [offer to purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 購入する

    Mục lục 1 [ こうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 mua/mua vào/nhập/nhập vào 2 [ こうにゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 thu mua [ こうにゅう ] vs...
  • 購入を指導する

    [ こうにゅうをしどうする ] vs dắt mua
  • 購入選択権

    Kinh tế [ こうにゅうせんたくけん ] quyền chọn mua (sở giao dịch) [buy-option (call)] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 購入者

    [ こうにゅうしゃ ] n người mua その辞書の購入者は主に高校生だ。: Hầu hết người mua cuốn từ điển đó là học...
  • 購入者価格

    [ こうにゅうしゃかかく ] n giá người mua
  • 購入検査

    Kỹ thuật [ こうにゅうけんさ ] kiểm tra khi mua hàng [purchasing inspectipn]
  • 購入手付金

    Kinh tế [ こうにゅうてつけきん ] tiền cược mua/tiền cược thuận (sở giao dịch) [premium for the call] Category : Sở giao dịch...
  • 購読

    [ こうどく ] n việc đặt mua báo/sự đặt mua báo そのスポーツ雑誌の購読契約を更新した。: Tôi đã gia hạn hợp đồng...
  • 購読する

    [ こうどく ] vs đặt mua báo うちでは3種類の新聞を購読しています。: Nhà tôi đặt mua 3 loại báo.
  • 購読者

    Tin học [ こうどくしゃ ] người thuê bao [subscriber (to a newsgroup)]
  • 購読料

    [ こうどくりょう ] n tiền mua báo dài hạn お客様の購読料は3月31日で切れます。: Tiền đặt mua báo của quý khách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top