Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Feきちょうたいねつごうきん

Kỹ thuật

[ Fe基超耐熱合金 ]

hợp kim siêu chịu nhiệt gốc sắt [iron-base super alloy]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gバルブ

    Kỹ thuật van G [G valve]
  • Gコード

    Kỹ thuật Mã G [G code]
  • GA

    Kỹ thuật [ じーえー ] axit giberelic [GA]
  • GDIエンジン

    Kỹ thuật động cơ đánh lửa trực tiếp từ xăng [gasoline direct ignition engine]
  • GPIB

    Kỹ thuật [ じーぴーあいーびー ] buýt giao diện đa năng [general purpose interface bus] Explanation : Buýt dùng rộng rãi để tạo...
  • GPS衛星

    Kỹ thuật [ じーぴーえすえいせい ] vệ tinh định vị toàn cầu [global positioning satellite]
  • GSMAC法

    Kỹ thuật [ じーえすえむえーしーほう ] Phương pháp GSMAC [GSMAC method]
  • GTカー

    Kỹ thuật xe giá trị [GT car]
  • GTコイル

    Kỹ thuật bô bin giá trị [Gland Touring (GT coil)]
  • GTOインバータ

    Kỹ thuật bộ biến tần thyristo theo cơ cấu ngắt cửa [gate-turn-off thyristor inverter]
  • GTV

    Kỹ thuật [ じーてぃーぶい ] phương tiện thử qua tiếp đất [ground test vehicle]
  • GUI

    Kỹ thuật [ じーゆーあい ] Giao diện đồ họa người dùng [graphical user interface]
  • G機能

    Kỹ thuật [ じーきのう ] chức năng G [G function]
  • Hな映画

    [ エッチなえいが ] n phim khiêu dâm/phim sex/phim con heo Hな映画をよく見る人:Người hay xem phim khiêu dâm
  • H定理

    Kỹ thuật [ えっちていり ] định lý H [H-theorem]
  • H形鋼

    Kỹ thuật [ えっちがたこう ] thép hình chữ H [H-steel]
  • H∞制御理論

    Kỹ thuật [ えっちむげんだいせいぎょりろん ] thuyết điều khiển H∞ [H∞ control theory]
  • HC

    Kỹ thuật [ HC ] hyđrocacbon [hydro carbon (HC)]
  • HE染色

    Kỹ thuật [ えっちいーせんしょく ] nhiễm sắc hematoxylin eosin [hematoxylin-eosin stain]
  • HMD

    Kỹ thuật [ えいちえむでぃー ] màn hình lắp trong mũ [head mounted display] Explanation : Màn hình điện nhỏ lắp trong mũ của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top