Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

MAG溶接

Kỹ thuật

[ MAGようせつ ]

hàn MAG [MAG welding]
Category: hàn [溶接]
Explanation: マグ溶接とは、溶接ワイヤと母材(溶接しようとする鋼材)との間に電圧をかけてアークを発生させ、その熱で母材とワイヤの両方が溶融して接合するアーク溶接法の一つであり、溶接部の性能を劣化させる窒素が溶融金属に侵入しないように、炭酸ガスなどのシールドガスをアークの周囲に流しながら溶接する。溶接ワイヤの中で鋼線のみで作られたものをソリッドワイヤという。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MAN-FM燃焼方式

    Kỹ thuật [ えむえーえぬえふえむねんしょうほうしき ] hệ thống đốt MAN-FM [MAN-FM combustion system]
  • MAN-M燃焼方式

    Kỹ thuật [ えむえーえぬえむねんしょうほうしき ] hệ thống đốt MAN-M [MAN-M combustion system]
  • MAP

    Kỹ thuật [ えむえーぴー ] giao thức sản xuất tự động [manufacturing automation protocol]
  • MCFC

    Kỹ thuật [ えむしーえふしー ] pin nguyên liệu là cacbonat nóng chảy [molten carbonate fuel cell]
  • MCV

    Kỹ thuật [ MCV ] van điều khiển khuấy trộn [mixture control valve (MCV)]
  • MDIモード

    Kỹ thuật phương thức nhập dữ liệu thủ công [MDI (manual data input) mode]
  • MD法

    Kỹ thuật [ えむでぃーほう ] Phương pháp động lực học phân tử [molecular dynamics method]
  • MEM

    Kỹ thuật [ えむいーえむ ] Phương pháp entropy cực đại [maximum entropy method]
  • MHD発電

    Kỹ thuật [ えむえいちでぃーはつでん ] nguồn cung cấp điện cho đĩa đầu động [MHD power generation]
  • MIGようせつき

    Kỹ thuật [ MIG溶接機 ] máy hàn MiG [MIG welding machine] Category : hàn [溶接]
  • MIGWEき

    Kỹ thuật [ MIGWE機 ] máy hàn MiG
  • MIGWE機

    Kỹ thuật [ MIGWEき ] máy hàn MiG
  • MIG溶接機

    Kỹ thuật [ MIGようせつき ] máy hàn MiG [MIG welding machine] Category : hàn [溶接]
  • MIL

    Kỹ thuật [ えむあいえる ] Tiêu chuẩn và các thông số kĩ thuật trong quân đội [military specification and standards]
  • MIMD

    Kỹ thuật [ えむあいえむでぃー ] luồng đa lệnh/luồng đa dữ liệu [multiple instruction stream (1)/multiple data stream]
  • MIPS

    Kỹ thuật [ えむあいぴーえす ] Hàng triệu chỉ dẫn mỗi giây [million instruction per second]
  • MIS

    Kỹ thuật [ えむあいえす ] hệ thống thông tin quản lý [management information system]
  • MLS

    Kỹ thuật [ えむえるえす ] hệ thống điều khiển hạ cánh bằng sóng cực ngắn [microwave landing system]
  • MLSS負荷

    Kỹ thuật [ えむえるえすえすふか ] tải trọng MLSS [MLSS load] Explanation : Của các chất rắn trong hỗn hợp chất lỏng.
  • MMU

    Kỹ thuật [ えむえむゆー ] bộ điều khiển bằng tay [manned maneuvering unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top