- Từ điển Hàn - Việt
감나무
Các từ tiếp theo
-
감내
감내 [堪耐] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { patience } tính kiên nhẫn, tính... -
감다
nhắm, gội , rửa, 눈을 감다 : : nhắm mắt, 머리를 감다 : : gội đầu -
감당
chịu đựng , gánh vác., 감당할 수없다 : : không chịu đựng nổi -
감도
감도 [感度] { sensitiveness } tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy, ▷ 감도 측정 { calibration } sự định... -
감독
sự quản lý , sự giám sát. -
감독교회
▷ 감독 교회 신자 { an episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ tân giáo, (英)... -
감동
sự cảm động., 감동시키다 : : làm cho ai cảm động -
감득
{ perceive } hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy, [눈치채다] { sense } giác quan,... -
감때사납다
{ unbending } cứng, không uốn cong được, cứng cỏi; bất khuất, { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn,... -
감람
▷ 감람산 { mt } núi (mount), { olive } (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu ôliu, (như) olive,branch, khuy áo hình...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.987 lượt xemSeasonal Verbs
1.329 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemFruit
293 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFarming and Ranching
221 lượt xemPlants and Trees
633 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn