- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
감리
감리 [監理] { administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc... -
감리교
▷ 감리교도[신자] { a methodist } người theo hội giám lý -
감마선
감마선 [γ線] 『理』 { gamma rays } (vật lý) tia gama -
감마제
감마제 [減摩劑] { a lubricant } chất bôi trơn, dầu nhờn -
감면
miễn giảm , giảm., 형을 감면하다 : : giảm hình phạt -
감모
{ diminution } sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm... -
감미
감미 [甘味] { sweetness } tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có... -
감발저뀌
{ a sycophant } người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám -
감별
감별 [鑑別] [구별] { discrimination } sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự... -
감복숭아
감복숭아 『植』 { an almond } quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"