- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
감리
감리 [監理] { administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc... -
감리교
▷ 감리교도[신자] { a methodist } người theo hội giám lý -
감마선
감마선 [γ線] 『理』 { gamma rays } (vật lý) tia gama -
감마제
감마제 [減摩劑] { a lubricant } chất bôi trơn, dầu nhờn -
감면
miễn giảm , giảm., 형을 감면하다 : : giảm hình phạt -
감모
{ diminution } sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm... -
감미
감미 [甘味] { sweetness } tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có... -
감발저뀌
{ a sycophant } người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám -
감별
감별 [鑑別] [구별] { discrimination } sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự... -
감복숭아
감복숭아 『植』 { an almond } quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh -
감봉
{ dockage } dues) /'dɔkdju:z/, thuế biển, { dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên... -
감사
sự cảm ơn., 감사의 마음으로 : : bằng tấm lòng biết ơn -
감사납다
감사납다 [사납다] { wild } dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang... -
감삭
감삭 [減削] { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình... -
감산
감산 [減算] 『數』 { subtraction } (toán học) sự trừ, tính trừ, phép trừ, ㆍ 감산하다 { subtract } (toán học) trừ -
감성
감성 [感性] [감각력] { sensitivity } tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy, (文) { sensibility } tri giác, cảm... -
감세
ㆍ 감세하다 abate </li></ul></li></ul> { subside } rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà),... -
감소
sự giảm bớt , sự giảm ít đi, 감소하다 : : giảm bớt , giảm ít đi -
감속
sự giảm tốc độ, động từ: 감속하다 -
감속하다
giảm tốc độ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.