Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거덜나다

Mục lục

거덜나다 {collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...), ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược), méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)


{crumble } vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn


{fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)


{burst } (俗) sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거독

    거독 [去毒] { detoxification } sự giải độc, { detoxication } sự giải độc, ㆍ 거독하다 counteract[neutralize] the poison </li></ul></li></ul>...
  • 거두

    { a magnate } người có quyền thế lớn, trùm tư bản, { a v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { i } một (chữ số la mã), vật...
  • 거둠질

    거둠질 [거두어 들이는 일] { a harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch,...
  • 거드럭거드럭

    거드럭거드럭 { swaggeringly } nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác, { arrogantly } kiêu căng, ngạo mạn
  • 거드럭거리다

    { swagger } dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin;...
  • 거드름쟁이

    거드름쟁이 { a high hat } mũ chỏm cao (của đàn ông), { a swaggerer } người đi nghênh nang; người vênh váo, người hay huênh hoang...
  • 거든

    -거든1 [가정·조건] { provided that } liên từ, với điều kiện là, miễn là, { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng,...
  • 거들

    거들 { a girdle } (Ê,cốt) cái vỉ (để) nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp, (giải phẫu) đai, khoanh...
  • 거듬거듬

    거듬거듬 { desultorily } rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi, { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm,...
  • 거듭

    { again } lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp...
  • 거듭나다

    { resuscitate } làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại
  • 거뜬하다

    거뜬하다 { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số...
  • 거란

    chi-dan, chi-tan
  • 거래선

    거래선 [去來先] [고객] { a customer } khách hàng, (thông tục) gã, anh chàng, { a client } khách hàng (của luật sư, cửa hàng...),...
  • 거래소

    거래소 [去來所] { an exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự...
  • 거래하다

    làm ăn , có quan hệ buôn bán
  • 거룩하다

    거룩하다 { divine } thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói, { sacred...
  • 거룻배

    거룻배 { a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan, { a sampan } thuyền...
  • 거류

    거류 [居留] { residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, ㆍ 거류 외국인 foreign residents...
  • 거류지

    거류지 [居留地] { a settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top