Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거칠다

danh từ

sự ghồ ghề , sự sần sùi , sự thô lỗ , sự cộc cằn.
거친 놈 : : thằng thô lỗ.
거친 말 : : lời nói thô lỗ.
피부가 거칠다 : : da sần sùi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거칠하다

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 거침새

    거침새 { an impediment } sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, điều làm trở...
  • 거침없다

    거침없다1 [막힘이 없다] { unhindered } không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do, { unobstructed } không bị tắc, không bị...
  • 거쿨지다

    거쿨지다 (언행이) { masterful } hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình, bậc thầy, tài...
  • 거탄

    2 (비유) { a sensation } cảm giác, sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân, { a bombshell } tạc đạn,...
  • 거포

    [야구의 강타자] { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề
  • 거푸

    { repeatedly } lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 거푸집

    { a cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng...
  • 거풀거리다

    거풀거리다 { flutter } sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh,...
  • 거품

    bong bóng, bọt., 거품 이 되다 : : thành bong bóng , thành mây khói
  • 거함

    { a superdreadnought } (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought)
  • 거해궁

    거해궁 [巨蟹宮] 『天』 { the crab } quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người...
  • 거행

    sự cử hành., 결혼식을 거행하다 : : cử hành hôn lễ
  • 걱정

    sự lo lắng., 걱정하다 : : lo lằng., 걱정할 필요 없다 : : không cần phải lo., 걱정하 지마세요 : :...
  • 걱정꾸러기

    { a black sheep } con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại, { a troublemaker } kẻ gây rối loạn kẻ phá...
  • 걱정스럽다

    걱정스럽다 { anxious } áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát; khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập, { uneasy }...
  • 2 ☞ 두건건 [件] { a matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn...
  • 건강

    sức khỏe., 건강이 최고 이다 : : sức khỏe là trên hết, 건강하다 : : khỏe mạnh., 건강한 사람 : :...
  • 건강법

    { hygiene } vệ sinh
  • 건강진단

    kiểm tra sức khỏe , khám sức khỏe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top