Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

결핍

Mục lục

결핍 [缺乏] [없음] (a) want sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, thiếu, không có, túng thiếu, thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra


(a) lack sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)


(a) dearth sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém


(a) famine nạn đói kém, sự khan hiếm


{poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn


{absence } sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không có, sự điểm danh, (xem) leave


[부족] {shortage } sự thiếu; số lượng thiếu


{deficiency } sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, (toán học) số khuyết


{scarcity } sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm


{scantiness } sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp
ㆍ 결핍하다 [필요한데 없다] {want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, thiếu, không có, túng thiếu, thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra


{lack } sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 결함

    결함 [缺陷] (중대한) { a defect } thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt,...
  • 결합

    결합 [結合] { union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự...
  • 결합력

    { cohesiveness } sự dính liền, sự cố kết, { coherence } sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố...
  • 결합법칙

    결합 법칙 [結合法則] 『數』 { associative law } (tech) định luật liên kết
  • 결합조직

    ▷ 결합 조직염 [-炎] { phlegmon } (y học) viêm tấy
  • 결핵

    결핵 [結核] 『醫』 [결핵균에 의한 작은 멍울] { a tubercle } (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao, (giải...
  • 결혼생활

    { wedlock } (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn, do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con), riêng, đẻ hoang...
  • 겸 [兼] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { concurrently } đồng thời, kiêm
  • 겸사

    겸사 [謙辭] [겸손] { modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính...
  • 겸사겸사

    { simultaneously } đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
  • 겸손

    겸손 [謙遜] { modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa...
  • 겸양

    겸양 [謙讓] { humbleness } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính...
  • 겸자

    { an extractor } người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân), kìm nhổ, máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt...
  • 겸허

    겸허 [謙虛] { humbleness } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính...
  • 겹1 [포개어 거듭됨] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền...
  • 겹눈

    -tea> cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay...
  • 겹말

    겹말 { tautology } (ngôn ngữ học) phép lặp thừa, { a pleonasm } (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 겹세로줄

    겹세로줄 『樂』 { double bar } thanh đôi
  • 겹치다

    3 [접다] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm...
  • ㆍ 삼경 midnight / the dead[depth] of night</li></ul></li></ul>경 [京]1 『數』 ten-million billion2 [서울] {the capital}...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top