Xem thêm các từ khác
-
경영자
경영자 [經營者] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an executive } (thuộc)... -
경옥
경옥 [硬玉] 『鑛』 { jadeite } ngọc đổi màu -
경외
경외 [敬畏] { awe } ván cánh bánh xe nước, sự sợ hãi, nỗi kinh sợ, làm sợ hãi, làm kinh sợ, { dread } sự kinh sợ, sự kinh... -
경우
경우 [境遇] [때] { an occasion } dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc,... -
경운기
{ a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực... -
경유
{ kerosene } dầu lửa, { blubber } mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng... -
경음
{ swill } sự rửa, sự cọ, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, cọ, rửa,... -
경이적
경이적 [驚異的] { wonderful } kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, { marvelous } như marvellous, { amazing } làm kinh ngạc, làm... -
경입자
경입자 [輕粒子] 『理』 { a lepton } (vật lý) lepton (hạt cơ bản) -
경장
경장 [更張] { renovation } sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi... -
경쟁력
{ competitiveness } tính cạnh tranh, tính đua tranh -
경쟁상대
경쟁 상대 [競爭相對] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh... -
경쟁이
{ an exorcist } thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma -
경쟁자
경쟁자 [競爭者] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh,... -
경전
(회교의) { the koran } kinh co,ran (đạo hồi) -
경정
경정 [更正] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;... -
경제
경제 [經濟] 『經』 { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...);... -
경제기획원
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ... -
경제상태
경제 상태 [經濟狀態] (한 나라의) { economics } khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước) -
경제성장
{ economic growth } (econ) tăng trưởng kinh tế.+ thường để chỉ mức tăng sản lượng thực tế của sẢn phẨm quỐc dÂn rÒng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.