Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고사리

고사리 『植』 {a bracken } (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu


{a brake } bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to ((cũng) brake,harrow), đập (lanh, gai dầu), cái hãm, cái phanh, (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake,van), hãm lại, phanh lại; hãm phanh
ㆍ 고사리처럼 돌돌 말린 {circinate } (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고사포

    { an a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường...
  • 고산

    { an alp } ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ), { an alpine } (thuộc) dãy an,pơ, ở dãy an,pơ, (thuộc) núi cao,...
  • 고살

    고살 [故殺] 『法』 { manslaughter } tội giết người, (pháp lý) tội ngộ sát
  • 고상

    고상 [高尙] { nobleness } sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp, { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu,...
  • 고샅

    { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối), { a glen } thung lũng hẹp, { a dell } thung lũng nhỏ (có cây cối)
  • 고색

    (청동기 등의) { patina } lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)
  • 고생

    { privation } tình trạng thiếu, tình trạng không có, sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, { difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn,...
  • 고생물

    ▷ 고생물학자 a pal(a)eontologist nhà cổ sinh vật học
  • 고생스럽다

    고생스럽다 [苦生-] { trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, { painful } đau...
  • 고성능

    ▷ 고성능 폭약 { a high explosive } chất nổ có sức công phá mãnh liệt, { tnt } loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene)
  • 고소하다

    { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, { sweet } ngọt, ngọt (nước), thơm, dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm, tươi, tử tế,...
  • 고속

    (교통) { rapid transit } (mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không...
  • 고속도로

    고속 도로 [高速道路] { a superhighway } quốc lộ lớn, { an expressway } như motorway, { a speedway } trường đua mô tô, (từ mỹ,nghĩa...
  • 고스란하다

    고스란하다 { intact } không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không...
  • 고스란히

    { safely } an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt;...
  • 고슴도치

    고슴도치 『動』 { a hedgehog } (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu...
  • 고승

    (지위 높은) { a high priest } (tôn) thầy cả, cao tăng, { a prelate } giáo chủ; giám mục
  • 고시

    2 ☞ 고체시 (☞ 고체(古體))고시 [考試] { an examination } sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự...
  • 고시랑거리다

    고시랑거리다1 [중얼거리다] { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo, { murmur } tiếng rì rầm, tiếng...
  • 고식

    { a stopgap } sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng), người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top