- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
고하
고하 [高下] (사회적 지위의) { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng... -
고함
고함 [高喊] { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ... -
고해서
{ however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, […라는 이유로] { because } vì, bởi vì, vì, do... -
고행
고행 [苦行] (속죄의) { penance } sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho (ai) phải ăn năn, buộc... -
고형
{ solidity } sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố, ▷ 고형화 [-化] { solidification } sự đặc lại, sự rắn lại; sự... -
고혹
고혹 [蠱惑] { fascination } sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc, sự quyến rũ, { enchantment } sự bỏ bùa mê; trạng thái bị... -
고환
-tis) (từ cổ) viết tắt của it is, (俗) { the balls } hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, ▷ 고환염 [-炎] { orchitis } (y học)... -
곡
[곡조] { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng,... -
곡경
{ a fix } đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại,... -
곡괭이
곡괭이 { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần... -
곡론
곡론 [曲論] { sophistry } phép nguỵ biện, { sophism } lối nguỵ biện -
곡류
(英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian corn), (từ... -
곡률
곡률 [曲率] 『數』 { curvature } sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương), (toán học) độ cong -
곡마
▷ 곡마장 [-場] { a circus } rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường... -
곡목
곡목 [曲目] [연주곡의 목록] { a program } chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng... -
곡물
(美) { grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, gren (đơn vị... -
곡사
▷ 곡사포 { a howitzer } (quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá -
곡선
{ a curve } đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh -
곡성
곡성 [哭聲] { a wail } tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ, than van, than khóc, rền rĩ, { a moan } tiếng than van, tiếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.