Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

곡성

곡성 [哭聲] {a wail } tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ, than van, than khóc, rền rĩ


{a moan } tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 곡예

    곡예 [曲藝] { acrobatics } thuật leo dây, thuật nhào lộn, { a trick } mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm,...
  • 곡예비행

    { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay)
  • 곡예사

    곡예사 [曲藝師] { an acrobat } người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng...
  • 곡절

    [까닭] { reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý,...
  • 곡조

    곡조 [曲調] { a melody } giai điệu, âm điệu, du dương, { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa...
  • 곡창

    곡창 [穀倉]1 [곡식 창고] (美) { a grain elevator } máy hút lúa (vào kho), { a granary } kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều...
  • 곡학

    { sophistry } phép nguỵ biện
  • 곤경

    { a fix } đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại,...
  • 곤궁

    곤궁 [困窮] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp...
  • 곤돌라

    곤돌라 { a gondola } thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ,ni,dơ), giỏ khí cầu, ㆍ 곤돌라...
  • 곤두박질

    { topple } ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ, { nosedive } sự đâm bổ nhào, sự...
  • 곤두세우다

    { erect } thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) &...
  • 곤드레만드레

    { staggering } làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
  • 곤란

    곤란 [困難] { difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn;...
  • 곤약

    ▷ 곤약판 { hectograph } máy in bản viết (thành nhiều bản), in bản viết (thành nhiều bản)
  • 곤욕

    { contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh...
  • 곤전

    곤전 [坤殿] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân q, (đánh...
  • 곤죽

    곤죽 [-粥]1 [진창] { sludge } bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi...
  • 곤줄박이

    -mice> mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 곤충

    곤충 [昆蟲] { an insect } (động vật học) sâu bọ, côn trùng, (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế, (美口)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top