- Từ điển Hàn - Việt
곧장
곧장 [똑바로 곧게] {straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
골간
골간 [骨幹]1 [뼈대] { physique } cơ thể vóc người, dạng người, { framework } sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung... -
골갱이
골갱이 [심] { the core } lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng,... -
골격
골격 [骨格]1 [고등동물의 뼈의 조직] { a framework } sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện,... -
골다
골다 (코를) { snore } tiếng ngáy, ngáy -
골동
{ antiquarianism } nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ -
골동품
▷ 골동품 애호가 { an antiquarian } (thuộc) khảo cổ học, (như) antiquary, người bán đồ cổ, khổ giấy vẽ 134x79 cm, { an antiquary... -
골라내다
[선별하다] { assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng... -
골라잡다
골라잡다 { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, { select } được... -
골마지
골마지 { scum } bọt, váng, (nghĩa bóng) cặn bã, nổi (váng); nổi (bọt); có váng, hớt (váng), hớt (bọt) -
골막
▷ 골막염 [-炎] { periostitis } (y học) viêm màng xương -
골목
{ an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng... -
골무
골무 { a thimble } cái đê (dùng để khâu tay), (cơ khí) măngsông, ống lót, (hàng hải) vòng sắt, (xem) knight -
골반
{ the basin } cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ -
골방
{ a closet } buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp... -
골상
골상 [骨相] [뼈대] { physique } cơ thể vóc người, dạng người, [인상(人相)] { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét... -
골상학
골상학 [骨相學] { phrenology } khoa tướng số, { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét mặt, diện mạo, bộ mặt (của... -
골수
2 [요점] { the pith } ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ... -
골수분자
골수 분자 [骨髓分子] { a hard core } nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên -
골수염
골수염 [骨髓炎] { osteomyelitis } (y học) viêm xương tuỷ, { myelitis } (y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ -
골연화증
골연화증 [骨軟化症] 『醫』 { osteomalacia } chứng nhuyễn xương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.