Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

골라내다

[선별하다] {assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...), assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại


{sort } thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, (ngành in) thiếu bộ chữ, (thông tục) phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp


{sift } giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 골라잡다

    골라잡다 { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, { select } được...
  • 골마지

    골마지 { scum } bọt, váng, (nghĩa bóng) cặn bã, nổi (váng); nổi (bọt); có váng, hớt (váng), hớt (bọt)
  • 골막

    ▷ 골막염 [-炎] { periostitis } (y học) viêm màng xương
  • 골목

    { an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng...
  • 골무

    골무 { a thimble } cái đê (dùng để khâu tay), (cơ khí) măngsông, ống lót, (hàng hải) vòng sắt, (xem) knight
  • 골반

    { the basin } cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ
  • 골방

    { a closet } buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp...
  • 골상

    골상 [骨相] [뼈대] { physique } cơ thể vóc người, dạng người, [인상(人相)] { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét...
  • 골상학

    골상학 [骨相學] { phrenology } khoa tướng số, { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét mặt, diện mạo, bộ mặt (của...
  • 골수

    2 [요점] { the pith } ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ...
  • 골수분자

    골수 분자 [骨髓分子] { a hard core } nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên
  • 골수염

    골수염 [骨髓炎] { osteomyelitis } (y học) viêm xương tuỷ, { myelitis } (y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
  • 골연화증

    골연화증 [骨軟化症] 『醫』 { osteomalacia } chứng nhuyễn xương
  • 골염

    골염 [骨炎] 『醫』 { osteitis } (y học) viêm xương
  • 골육

    { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một tông; họ hàng...
  • 골육종

    골육종 [骨肉腫] { an osteosarcoma } số nhiều osteosarcomata, xacôm xương
  • 골인

    { a finish } sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện,...
  • 골자

    { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the essence } tính chất (nghĩa...
  • 골재

    골재 [骨材] { aggregate } tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân...
  • 골절

    골절 [骨節] { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top