Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

곱다랗게

Mục lục

{beautifully } tốt đẹp, đáng hài lòng


{nicely } thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị


{handsomely } hào phóng, hậu hự


2 [깔축없이] {safely } an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng


3 [깨끗이] {perfectly } hoàn toàn, hoàn hảo


{beautifully } tốt đẹp, đáng hài lòng


{clean } sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật, có thể ăn thịt được, sạch như chùi, cách ăn nói nhã nhặn, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc, không dính líu gì về việc đó, (xem) breast, quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ, (xem) heel, sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch, hoàn toàn, hẳn, sạch, sạch sẽ, lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...), cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ, hoàn thành công việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn, nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 곱다랗다

    { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú...
  • 곱빼기

    2 [거듭함] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,...
  • 곱사등

    곱사등 { a humpback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, { a hunchback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng
  • 곱사등이

    곱사등이 { a humpback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng, { a hunchback } lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng
  • 곱살스럽다

    곱살스럽다 (용모가) { comely } đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, { pretty } xinh, xinh...
  • 곱셈

    곱셈 (a) multiplication sự nhân, (toán học) tính nhân, ㆍ 곱셈하다 { multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần,...
  • 곱슬곱슬하다

    곱슬곱슬하다 { curly } quăn, xoắn, { frizzly } uốn quăn, uốn thành búp (tóc), { wavy } gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ,...
  • 곱자

    곱자 { a square } vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn,...
  • 곱쟁이

    곱쟁이 { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp...
  • 곱절

    곱절 [두배] { double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái,...
  • 곱치다

    곱치다 [반으로 접다] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung...
  • 곱하다

    곱하다 『數』 { multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy...
  • 곳1 [장소] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích...
  • 곳간

    곳간 [-間] { a storeroom } buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu), { a repository } kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nơi...
  • 곳곳

    { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 곳집

    곳집1 [창고] { a warehouse } kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho, { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng)...
  • 공1 [볼] { a ball } buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...),...
  • 공간

    공간 [空間]1 (우주의) { space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến...
  • 공갈죄

    { extortion } sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)
  • 공격

    공격 [攻擊]1 [침] { an attack } sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top