Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공업용

▷ 공업용 알코올 {industrial alcohol } cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공여

    공여 [供與] { giving } sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, { a grant } sự...
  • 공연하다

    공연하다 [空然-] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { futile...
  • 공염불

    { cant } sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • 공예

    공예 [工藝] { industrial arts } kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật), { technology } kỹ thuật;...
  • 공예학

    공예학 [工藝學] { technology } kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung), { technics } kỹ thuật,...
  • 공원

    공원 [公園] { a park } vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi...
  • 공위

    { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự...
  • 공유

    (영국사) { folkland } đất đai thuộc sở hữu nhân dân, { community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận,...
  • 공이

    공이 { a pestle } cái chày, giã bằng chày, { a pounder } vật cân nặng bao nhiêu pao, vật trị giá bao nhiêu bảng anh, người có...
  • 공익

    공익 [共益] { public good } (econ) hàng hoá công cộng.+ một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nếu đã cung cấp cho một người nào...
  • 공인회계사

    { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp...
  • 공인후보자

    ▷ 공인 후보자 명단 (美) { the ticket } vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm...
  • 공일

    공일 [空日] [노는 날] { a holiday } ngày lễ, ngày nghỉ, (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), (định ngữ) (thuộc) ngày lễ,...
  • 공임

    공임 [工賃] { a wage } tiền lương, tiền công, (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) đánh...
  • 공작

    공작 [工作]1 [기계·기물의 제작] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu...
  • 공작기계

    ▷ 공작 기계공 [-工] { a machinist } người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy
  • 공장

    공장 [工匠] { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề, { an artisan...
  • 공장감독

    { a supervisor } người giám sát
  • 공장도

    { explant } cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật, mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo
  • 공저

    { collaboration } sự cộng tác, sự cộng tác với địch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top