Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공인후보자

▷ 공인 후보자 명단 (美) {the ticket } vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu, được giải ngũ, dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá), phát vé, phát phiếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공일

    공일 [空日] [노는 날] { a holiday } ngày lễ, ngày nghỉ, (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), (định ngữ) (thuộc) ngày lễ,...
  • 공임

    공임 [工賃] { a wage } tiền lương, tiền công, (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) đánh...
  • 공작

    공작 [工作]1 [기계·기물의 제작] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu...
  • 공작기계

    ▷ 공작 기계공 [-工] { a machinist } người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy
  • 공장

    공장 [工匠] { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề, { an artisan...
  • 공장감독

    { a supervisor } người giám sát
  • 공장도

    { explant } cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật, mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo
  • 공저

    { collaboration } sự cộng tác, sự cộng tác với địch
  • 공적

    공적 [公的] { public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như)...
  • 공전방해

    공전 방해 [空電放害] { atmospheric disturbance } (tech) nhiễu loạn trong khí quyển
  • 공전절후

    공전 절후 [空前絶後] { uniqueness } (econ) tính độc nhất.+ nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ...
  • 공제

    ▷ 공제 조합 { a cooperative } hợp tác, 공제 [控除] { subtraction } (toán học) sự trừ, tính trừ, phép trừ, { deduction } sự...
  • 공제액

    { an abatement } sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt (giá), sự...
  • 공조

    { cooperation } sự hợp tác
  • 공존

    공존 [共存] { coexistence } sự chung sống, sự cùng tồn tại, ㆍ 공존하다 { coexist } chung sống, cùng tồn tại
  • 공준

    공준 [公準] 『數·論』 { a postulate } (toán học) định đề, nguyên lý cơ bản, yêu cầu, đòi hỏi, (toán học) đưa ra thành...
  • 공중

    공중 [公衆] { the public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như)...
  • 공중곡예

    [곡예 비행] { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay)
  • 공중납치

    { a hijacker } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  • 공중누각

    { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top