Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공채증권

공채 증권 {a government securities } (Econ) Chứng khoán của chính phủ.+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được của chính phủ trung ương, từ thời hạn ngắn nhất, nghĩa là HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH tới thời hạn rất dài và những khoản nợ không xác định ngày.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공책

    공책 [空冊] { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép
  • 공출

    공출 [供出] { offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ...
  • 공치기

    공치기 { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế
  • 공치사

    공치사 [空致辭] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
  • 공탁

    공탁 [供託] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng...
  • 공탁금

    { deposit money } (econ) tiền gửi ngân hàng.+ Để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng.
  • 공탁물

    공탁물 [供託物] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 공탁소

    { a depository } nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người giữ đồ gửi
  • 공통

    공통 [共通] { commonness } tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ...
  • 공판정

    공판정 [公判廷] { the court } sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể...
  • 공편

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 공평무사

    { impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
  • 공포

    공포 [公布] 『法』 { promulgation } sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật), sự truyền bá, { proclamation } sự công bố,...
  • 공포증

    { a phobia } (y học) ám ảnh sợ
  • 공표

    공표 [公表] (출판물 등에 의한) { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { proclamation } sự công...
  • 공피증

    { scleroderma } số nhiều sclerodermas, sclerodermata, bệnh cứng da
  • 공학

    공학 [工學] { engineering } kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng...
  • 공항

    공항 [空港] { an airport } sân bay, phi trường, { airdrome } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bay, (英) { an aerodrome } sân bay
  • 공해

    공해 [公海] { the high seas } biển khơi; vùng biển khơi, { a public nuisance } <pháp> sự vi phạm trật tự công cộng, (thgt)...
  • 공허

    공허 [空虛] { emptiness } tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)), { voidness } tính chất trống rỗng, (pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top