Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과민증

과민증 [過敏症] 『醫』 {erethism } (y học) trạng thái kích thích


{anaphylaxis } (y học) tính quá mẫn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과밀

    과밀 [過密] { overcrowding } tình trạng có quá nhiều người tại một nơi, { congestion } sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường...
  • 과반

    { the majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi...
  • 과반수

    과반수 [過半數] { the majority } phần lớn, phần đông, đa số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi...
  • 과부

    과부 [寡婦] { a widow } người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng,...
  • 과분

    { undeserved } không đáng, không xứng đáng, { undeservedly } không công bằng, không xứng đáng
  • 과불

    { overpay } trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)
  • 과산화

    { crocus } (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ
  • 과선교

    과선교 [跨線橋] (美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...),...
  • 과세

    과세 [課稅] { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng,...
  • 과수

    ▷ 과수원 { an orchard } vườn cây ăn quả, { pomiculture } sự trồng cây ăn quả, { a fruiter } người trồng cây ăn quả, cây ăn...
  • 과시

    과시 [誇示] { ostentation } sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý, { display } sự bày ra,...
  • 과식

    { surfeit } sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 과신

    과신 [過信] { overconfidence } sự quá tin, cả tin
  • 과실

    (낱낱의) { a fruit } quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả,...
  • 과언

    { exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
  • 과연

    { indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế, { really } thực, thật, thực ra
  • 과열

    과열 [過熱]1 [너무 뜨거워짐] { overheating } (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, { superheating } sự nung tăng nhiệt;...
  • 과욕

    과욕 [過慾] { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { greediness } thói tham ăn,...
  • 과육

    { sarcocarp } cùi (quả cây có hạt cứng), quả thịt
  • 과음

    { overdrink } uống nhiều quá, uống quá mức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top