Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

관계자

{a participant } người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự


{a participator } người tham gia, người tham dự, người góp phần vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 관공리

    (집합적) { officialdom } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
  • 관광

    관광 [觀光] { sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan, { tourism } sự du lịch, thú du lịch, { tourism } sự du lịch, thú du lịch,...
  • 관광객

    관광객 [觀光客] { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch, { a sightseer } người đi tham quan, { a visitor } khách, người đến thăm,...
  • 관광여행

    ▷ 관광 여행자 { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch
  • 관구

    『가톨릭』 { a province } tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (la,mã) lãnh thổ (người...
  • 관급

    { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
  • 관념

    관념 [觀念]1 [개념·생각] { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết...
  • 관념론

    관념론 [觀念論] 『哲』 { idealism } (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng, ▷ 관념론자 { an idealist } (triết...
  • 관능

    ▷ 관능주의 { sensualism } (triết học) thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
  • 관대

    관대 [棺臺] { a bier } đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, (英) { a feretory } mộ, lăng; miếu, miếu...
  • 관람

    관람 [觀覽] { inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), { viewing } sự xem phim, sự kiểm...
  • 관람석

    관람석 [觀覽席] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang...
  • 관련

    관련 [關聯] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết...
  • 관련성

    관련성 [關聯性] { relation } sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối...
  • 관례

    관례 [慣例] (a) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng,...
  • 관록

    관록 [官祿] { a stipend } (thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...), { presence } sự có mặt, vẻ,...
  • 관료

    관료 [官僚] [관리] { a bureaucrat } quan lại, công chức, người quan liêu, (집합적) { the bureaucracy } quan lại, công chức (nói...
  • 관리인

    관리인 [管理人] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an administrator } người...
  • 관망

    관망 [觀望] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận...
  • 관명

    ▷ 관명 항거 { contumacy } sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top