Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

관청

Mục lục

▷ 관청식 {officialism } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức


{red tape } thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy, quan liêu, quan liêu giấy tờ


{officialese } văn công văn giấy tờ


{business hours } giờ làm việc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 관측

    관측 [觀測]1 [관찰] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời...
  • 관통

    관통 [貫通] { piercing } nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét);...
  • 관하다

    { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
  • 관할

    관할 [管轄] { jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm...
  • 관할권

    관할권 [管轄權] { jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực...
  • 관행

    (a) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối...
  • 관허

    { license } cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ,...
  • 관현악

    { an orchestra } ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) hy,lạp...
  • 관후

    관후 [寬厚] { generosity } sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính...
  • 괄괄하다

    괄괄하다1 (성질이) { virile } (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông, có khả năng có con (đàn ông), hùng, hùng dững, cương...
  • 괄약근

    { a constrictor } (giải phẫu) cơ co khít, (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)
  • 괄태충

    괄태충 [括胎蟲] 『動』 { a slug } con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt...
  • { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho, a cellar(땅광) hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho...
  • 광각

    { a pantoscope } máy chiếu toàn cảnh
  • 광갱

    { a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc,...
  • 광견병

    광견병 [狂犬病] 『醫』 (the) rabies (y học) bệnh dại, { hydrophobia } chứng sợ nước, ▷ 광견병 공포증 { lyssophobia } ám...
  • 광경

    광경 [光景]1 [벌어진 일의 상태] { a spectacle } cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính...
  • 광고

    광고 [廣告] { an advertisement } sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông...
  • 광고방송

    (美俗) { a plug } nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để...
  • 광구

    광구 [光球] 『天』 { a photosphere } quyển sáng, { diggings } vật liệu đào lên, nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top