Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

광전

광전 [光電] 『전자』 {photoelectricity } hiện tượng quang điện, quang điện học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 광전관

    광전관 [光電管] 『전자』 { a phototube } pin quang điện
  • 광전리

    광전리 [光電離] 『理』 { photoionization } sự quang ion hoá
  • 광전자

    광전자 [光電子] 『理』 { a photoelectron } quang điện tử
  • 광전지

    광전지 [光電池] { a photocell } (như) photo,electric cell ((xem) photo,electric), { a photoelectric cell } tế bào quang điện
  • 광점

    『天』 { a radiant } sáng chói, sáng rực; nắng chói, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ, lộng lẫy, rực rỡ,...
  • 광정

    광정 [匡正] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 광주리

    a hamper(뚜껑 있는) cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng...
  • 광중

    광중 [壙中] { a grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink,...
  • 광중성자

    광중성자 [光中性子] 『理』 { photoneutron } (vật lý) quang nơtron
  • 광증

    광증 [狂症] { insanity } tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ, { madness } chứng...
  • 광채

    광채 [光彩] { brilliance } (tech) chói (d); độ chói, { luster } (như) lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp...
  • 광천

    mineral water(광수(鑛水)) nước khoáng, a spa(온천) suối khoáng
  • 광택

    광택 [光澤] { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật...
  • 광포

    광포 [狂暴] { outrage } sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự...
  • 광폭

    2 [간섭] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật...
  • 광학

    광학 [光學] { optics } quang học, ▷ 광학 기계상 { an optician } người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
  • 광합성

    광합성 [光合成] { photosynthesis } (sinh vật học) sự quang hợp
  • 광행차

    광행차 [光行差] 『天』 { an aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật...
  • 광화학

    광화학 [光化學] 『化』 { photochemistry } quang hoá học
  • 광활

    광활 [廣] { spaciousness } tính rộng lớn, tính rộng rãi, { extensiveness } tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát, { vast } rộng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top