Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교언

Mục lục

교언 [巧言] {flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ


{blarney } lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật, tán tỉnh, dỗ ngọt


{soft soap } xà phòng mềm, (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu, xát xà phòng mềm vào, (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu
ㆍ 교언하다 {flatter } tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...), (kỹ thuật) búa đàn


{coax } dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh


{cajole } tán tỉnh, phỉnh phờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 교역

    교역 [交易] { trade } nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người...
  • 교외

    { the outskirts } vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...), { the environs } vùng xung quanh,...
  • 교우

    brethren> anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, [친구] { a friend } người bạn,...
  • 교원

    교원 [敎員] { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo...
  • 교유

    { association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội,...
  • 교육적

    교육적 [敎育的] { educational } thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm, { educative } có tác dụng giáo dục, thuộc sự...
  • 교육학

    교육학 [敎育學] { pedagogy } khoa sư phạm, giáo dục học, { pedagogics } khoa sư phạm, giáo dục học, { b } b, (âm nhạc) xi, người...
  • 교인

    교인 [敎人] [종교를 믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ, { an adherent } əd'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên,...
  • 교잡

    { disorder } sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở,...
  • 교장

    교장 [校長] (국교·중고교의) { a principal } chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng,...
  • 교전

    교전 [交戰] [전쟁] { war } chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa...
  • 교점

    『天』 { a node } (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút
  • 교접

    교접 [交接] [접촉] { contact } sự chạm, sự tiếp xúc, (toán học) tiếp điểm, (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc...
  • 교정

    { a corrector } người sửa, người hiệu chỉnh, người phê bình, người kiểm duyệt, (điện học) cái hiệu chỉnh, người trừng...
  • 교조

    { an originator } người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo, { a doctrine } học thuyết chủ nghĩa,...
  • 교주

    { kim }
  • 교직

    { a mixture } sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học) hỗn dược, { a blend } thứ (thuốc lá, chè...)...
  • 교직원

    { the faculty } tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật),...
  • 교질

    교질 [膠質] { a colloid } chất keo, ▷ 교질물 { a jelly } thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông...
  • 교차

    교차 [交叉] { intersection } sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top