Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교차로

교차로 [交叉路] {a crossing } sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống


{an intersection } sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao


{a crossroads } nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 교차점

    교차점 [交叉點] [두 선의 교점] { a crossing } sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường,...
  • 교착

    { a mixture } sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học) hỗn dược, [복잡하게 엇갈림] { complication...
  • 교칙

    { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường...
  • 교태

    교태 [嬌態] { coquetry } tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng, { flirtatiousness } sụ thích ve vãn; tán tĩnh, sự hay yêu đương lăng...
  • 교통

    교통 [交通] [왕래] { traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán,...
  • 교통량

    { traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;...
  • 교통비

    { carfare } tiền vé
  • 교통신호

    ▷ 교통 신호등 { a traffic light } (thường snh) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ
  • 교통안전

    ▷ 교통 안전 지대 { a traffic island } khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng...
  • 교통위반

    (추월 등의) { a road hog } người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng, [속도 위반자]...
  • 교통차단

    { isolation } sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra, { quarantine } thời gian cách ly, thời...
  • 교파

    { a denomination } sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...);...
  • 교편

    [학생을 가르침] { teaching } sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy;...
  • 교향곡

    교향곡 [交響曲] { a symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ mỹ,nghĩa...
  • 교향악

    교향악 [交響樂] { a symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ mỹ,nghĩa...
  • 교호

    { alternation } sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên, { interaction } sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại,...
  • 교화

    교화 [敎化] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { culture } sự mở mang,...
  • 교환기

    교환기 [交換器] (전화의) { a switchboard } tổng đài
  • 교환대

    교환대 [交換臺] (전화의) { a switchboard } tổng đài
  • 교환성

    교환성 [交換性] { convertibility } sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được, ㆍ 비교환성 { inconvertibility } tính không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top