- Từ điển Hàn - Việt
교향악
교향악 [交響樂] {a symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
▷ 교향악단 {a symphony orchestra } dàn nhạc giao hưởng
▷ 교향악 단원 {a symphonist } người sáng tác nhạc giao hưởng, người trong ban nhạc giao hưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
교호
{ alternation } sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên, { interaction } sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại,... -
교화
교화 [敎化] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { culture } sự mở mang,... -
교환기
교환기 [交換器] (전화의) { a switchboard } tổng đài -
교환대
교환대 [交換臺] (전화의) { a switchboard } tổng đài -
교환성
교환성 [交換性] { convertibility } sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được, ㆍ 비교환성 { inconvertibility } tính không... -
교환소
교환소 [交換所] (어음의) { a clearing house } (econ) phòng thanh toán bù trừ+ một địa danh của london mà các ngÂn hÀng thanh toÁn... -
교환자
교환자 [交換子] 『理·數』 { a commutator } người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay, (điện học) cái đảo mạch,... -
교환품
교환품 [交換品] { an exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự... -
교환학생
{ s } s, đường cong hình s; vật hình s -
교활
교활 [狡猾] { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa... -
교황
교황 [敎皇] { a pope } giáo hoàng, giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, nhân mỡ béo ở đùi... -
교회
교회 [敎會]1 [기독교의 단체·종파] (the) church nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), church giáo hội; giáo phái, giáo phái thiên... -
교훈
교훈 [敎訓] { a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì),... -
구
구 [九] { nine } chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội... -
구가
구가 [謳歌] { glorification } sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn, { eulogy... -
구각
{ tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống -
구각형
구각형 [九角形] { a nonagon } cửu giác (hình 9 cạnh), { an enneagon } (toán học) hình chín cạnh -
구간
{ a service area } khu vực xung quanh đài phát thanh, 『數』 { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ,... -
구강
구강 [口腔] { the mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;... -
구개
구개 [口蓋] 『解』 { the palate } (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích, ▷ 구개도 [-圖] 『聲』 { a palatogram } (ngôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.