Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구급

{relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự giải vây (một thành phố...), sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...), cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng, (như) relievo, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, (địa lý,địa chất) địa hình


{rescue } sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản), cứu, cứu thoát, cứu nguy, (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân), (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)
ㆍ 구급하다 {relieve } làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...), giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi (gác), (kỹ thuật) khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng, đắp (khắc, chạm) nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)


{rescue } sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản), cứu, cứu thoát, cứu nguy, (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân), (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구기

    { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế
  • 구깃구깃하다

    { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo), { creasy } nhăn, nhàu
  • 구나

    -구나 [감탄] { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao...
  • 구난

    구난 [救難] { rescue } sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự...
  • 구내

    구내 [構內] [시설·부지의 안] { premises } ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi, business premises,...
  • 구내염

    구내염 [口內炎] 『醫』 { stomatitis } (y học) viêm miệng
  • 구더기

    구더기 { a maggot } con giòi (trong thịt thối, phó mát), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái, (英) a gentle(낚싯밥)...
  • 구덩이

    { a cavity } lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang, { a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...)...
  • 구독자

    구독자 [購讀者] { a subscriber } người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký...
  • 구동

    구동 [驅動] { drive } cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà),...
  • 구두

    (英) { boots } người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn), (집합적) { footwear } cách viết khác :...
  • 구두끈

    { a shoestring } dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ, (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ, ít của...
  • 구두법

    구두법 [句讀法] { punctuation } sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm, { pointing } sự chỉ, sự trỏ, sự đánh...
  • 구두변론

    { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 구두쇠

    구두쇠 { a miser } người keo kiệt, người bủn xỉn, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt, (văn học); (thơ ca) hà tiện,...
  • 구두심리

    { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 구두약

    구두약 [-藥] { shoe polish } xi đánh giày
  • 구들

    { a hypocaust } (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) lò dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm)
  • 구락부

    구락부 [俱樂部] { a club } dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu...
  • 구렁

    { a depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top