Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

국회의사당

(미국의) {the Capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 국회의원

    { a congressman } nghị sĩ (mỹ, phi,líp,pin, châu mỹ la,tinh trừ cu,ba), a congresswoman(여자) nữ nghị sĩ (mỹ, phi,líp,pin, châu mỹ...
  • 군 { extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm;...
  • 군거

    { aggregation } sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp (vào một...
  • 군것

    { a superfluity } số thừa, vật thừa, vật không cần thiết
  • 군것질

    (美方) { piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn...
  • 군국

    [군주국] { a monarchy } nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 군국주의

    군국주의 [軍國主義] { militarism } chủ nghĩa quân phiệt, tinh thần thượng võ, ▷ 군국주의자 { a militarist } người theo chủ...
  • 군기

    { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,...
  • 군단

    { a corps } (quân sự) quân đoàn, đoàn
  • 군대

    { an army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, { a corps } (quân sự) quân đoàn, đoàn, { the military } (thuộc) quân đội,...
  • 군더더기

    군더더기 [쓸데없이 덧붙은 물건] { an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi, { a superfluity } số thừa, vật...
  • 군데

    군데 { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ,...
  • 군데군데

    sporadically(산재하여) rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, {...
  • 군도

    { a saber } kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
  • 군락

    [식물이 떼지어 자람] { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường,...
  • 군략

    군략 [軍略] { strategy } chiến lược, { a stratagem } mưu, mưu mẹo, { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, ▷ 군략가...
  • 군량

    { ration } khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),...
  • 군마

    a charger(장교용) ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện
  • 군말

    { an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời...
  • 군매점

    군매점 [軍賣店] (美) { a post exchange } (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) p.x.) trạm bán hàng cho quân đội, { a canteen } căng tin,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top