Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

굴욕적

굴욕적 [屈辱的] {humiliating } làm nhục, làm bẽ mặt


{disgraceful } ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn


{shameful } làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 굴절

    굴절 [屈折]1 [꺾임] { bending } sự uốn, pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm), { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng...
  • 굴조개

    굴조개 { an oyster } (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò
  • 굴지

    [뛰어남] { eminence } mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), { prominence } tình...
  • 굴지성

    굴지성 [屈地性] 『植』 { geotropism } (thực vật học) tính hướng đất
  • 굴착

    굴착 [掘鑿] [굴을 파서 뚫음] { digging } sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu,...
  • 굴하다

    굴하다 [屈-]1 [몸을 굽히다] { bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây);...
  • 굵다

    굵다 (몸피가) { big } to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác...
  • 굵직하다

    { thickish } hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít, hơi u ám (thời tiết)
  • 굶다

    { starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao,...
  • 굶주리다

    굶주리다1 [먹을 것이 없어 주리다] { starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết...
  • 굶주림

    굶주림 [배를 곯음] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha...
  • 굼뜨다

    굼뜨다 { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không...
  • 굼벵이

    { a maggot } con giòi (trong thịt thối, phó mát), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái, [동작이 굼뜬 사람] { a sluggard...
  • 굼실거리다

    굼실거리다 [느릿느릿 움직이다] { writhe } sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực...
  • 2 (신발의) { a heel } gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ...
  • 굽다

    굽다1 [만곡하다] { bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút,...
  • 굽도리

    ▷ 굽도리 판자 『建』 { a baseboard } ván gỗ ghép chân tường
  • 굽실

    { kowtow } sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • 굽이굽이

    { meanderingly } lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, { zigzag } hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình...
  • 굽이치다

    { wind } gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top