Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

귀납

Mục lục

귀납 [歸納] 『論』 {induction } sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn giáo) sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng


{generalization } sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng, điều tổng quát, điều khái quát
ㆍ 귀납하다 {induce } xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận


{generalize } tổng quát hoá; khái quát hoá, phổ biến, nói chung, nói chung chung


{induction } sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn giáo) sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 귀돌

    { a quoin } góc tường, đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, chèn, chêm, { a coign } coign of vantage vị trí nhìn...
  • 귀두

    ▷ 귀두염 『醫』 { balanitis } (y học) chứng viêm quy đầu
  • 귀때

    귀때 [주전자의 부리 같은 물 따르는 구멍] { a spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột...
  • 귀뚜라미

    귀뚜라미 『昆』 { a cricket } (động) con dế, (thể) môn crikê, chơi crikê
  • 귀띔

    귀띔 { a suggestion } sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết học)...
  • 귀머거리

    (집합적) { the deaf } điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe...
  • 귀물

    { a curio } vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, { a treasure } bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, (nghĩa...
  • 귀부인

    귀부인 [貴婦人] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức mẹ...
  • 귀속

    귀속 [歸屬] { reversion } (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi, quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở...
  • 귀순

    귀순 [歸順] { defection } sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo, { submission...
  • 귀엣말

    귀엣말 { a whisper } tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn...
  • 귀여워하다

    귀여워하다 { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)...
  • 귀염성

    { attractiveness } sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng, { amiability } sự tử tế, sự...
  • 귀엽다

    귀엽다 { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ mỹ,nghĩa...
  • 귀와

    귀와 [鬼瓦] { a gargoyle } miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
  • 귀의

    귀의 [歸依] [믿음] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự...
  • 귀인성

    { nobleness } sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp
  • 귀재

    { a prodigy } người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường, (口) { a wizard } thầy...
  • 귀접스럽다

    귀접스럽다 [더럽다] { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp...
  • 귀족

    귀족 [貴族] (집합적) { the nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { the peerage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top