Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

귀와

귀와 [鬼瓦] {a gargoyle } miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 귀의

    귀의 [歸依] [믿음] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự...
  • 귀인성

    { nobleness } sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp
  • 귀재

    { a prodigy } người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường, (口) { a wizard } thầy...
  • 귀접스럽다

    귀접스럽다 [더럽다] { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp...
  • 귀족

    귀족 [貴族] (집합적) { the nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { the peerage...
  • 귀중

    귀중 [貴重] { preciousness } tính quý, tính quý giá, tính quý báu, tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các, { valuable } có...
  • 귀중품

    (집합적) { valuables } đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ), { a safe } chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an...
  • 귀지

    { wax } sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đĩa hát, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt...
  • 귀추

    귀추 [歸趨] { a tendency } xu hướng, khuynh hướng, { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía,...
  • 귀축

    귀축 [鬼畜] [귀신] { a devil } ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người...
  • 귀퉁이

    2 [모퉁이] { a corner } góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương...
  • 귀하

    귀하 [貴下]1 [당신] { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng...
  • 귀하다

    귀하다 [貴-]1 [고귀하다] { noble } (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga...
  • 귀항

    { resail } cho thuyền trở về; lại ra đi
  • 귀화

    귀화 [歸化] [국적 이전] { naturalization } sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp...
  • 귀환

    repatriation(본국으로의) sự hồi hương, sự trở về nước, ▷ 귀환자 { a returnee } bộ đội phục viên, [본국 송환자] {...
  • 귓바퀴

    { an auricle } tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ
  • 귓병

    { an earache } sự đau tai; bệnh đau tai, 『醫』 { otalgia } (y học) sự đau tai
  • 규격

    규격 [規格] { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu,...
  • 규격화

    규격화 [規格化] { standardization } sự tiêu chuẩn hoá, { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top