Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

귀화

귀화 [歸化] [국적 이전] {naturalization } sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ), sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)
ㆍ 귀화하다 be[become] naturalized </LI>ㆍ 그는 한국에 귀화하였다 {He became a naturalized Korean citizen}</UL></LI></UL> / {He was naturalized as a Korean citizen}ㆍ 그는 귀화하여 미국 사람이 되었다 {He is American by naturalization}▷ 귀화국 one's adopted land[country]▷ 귀화 식물 {a naturalized plant}▷ 귀화인 {a naturalized citizen} (英) 『法』 {a denizen} người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân), (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, (ngôn ngữ học) từ vay mượn, nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)▷ 귀화 증명서 {a naturalization certificate } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
(英) 『法』 {a denizen } người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân), (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, (ngôn ngữ học) từ vay mượn, nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)


(英) 『法』 {a denizen } người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân), (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, (ngôn ngữ học) từ vay mượn, nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 귀환

    repatriation(본국으로의) sự hồi hương, sự trở về nước, ▷ 귀환자 { a returnee } bộ đội phục viên, [본국 송환자] {...
  • 귓바퀴

    { an auricle } tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ
  • 귓병

    { an earache } sự đau tai; bệnh đau tai, 『醫』 { otalgia } (y học) sự đau tai
  • 규격

    규격 [規格] { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu,...
  • 규격화

    규격화 [規格化] { standardization } sự tiêu chuẩn hoá, { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu...
  • 규례

    { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,...
  • 규모

    규모 [規模]1 [규범] { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền...
  • 규방

    { a boudoir } buồng the, phòng khuê
  • 규범

    규범 [規範] [본보기] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người...
  • 규석

    { silica } (hoá học) silic đioxyt
  • 규수

    규수 [閨秀]1 [처녀] { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào,...
  • 규약

    규약 [規約] [협약] { an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý,...
  • 규율

    규율 [規律]1 [질서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ...
  • 규장암

    규장암 [硅長岩] 『鑛』 { felsite } (địa chất) fenzit, { felstone } (địa chất) fenzit
  • 규제

    규제 [規制] [규칙] { regulation } sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự...
  • 규조

    규조 [硅藻] 『植』 { a diatom } (thực vật học) tảo cát, ▷ 규조토 { diatomite } (khoáng chất) điatomit, { diatomaceous earth }...
  • 규준

    규준 [規準] { a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo)...
  • 규중

    (프) { a boudoir } buồng the, phòng khuê, (프) { an ingenue } (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ
  • 규칙

    규칙 [規則] { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự...
  • 규칙적

    규칙적 [規則的] { regular } đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top