Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

규준

규준 [規準] {a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo) kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, (âm nhạc) canông, cái móc chuông, (ngành in) chữ cỡ 48, (như) canyon


{a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)


『敎』 {a norm } quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu (trong sản xuất)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 규중

    (프) { a boudoir } buồng the, phòng khuê, (프) { an ingenue } (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ
  • 규칙

    규칙 [規則] { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự...
  • 규칙적

    규칙적 [規則的] { regular } đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp,...
  • 규토

    규토 [硅土] 『化』 { silica } (hoá học) silic đioxyt, { silex } đá lửa
  • 규폐

    규폐(증) [硅肺肺症症] 『醫』 { silicosis } (y học) bệnh nhiễm bụi silic, ▷ 규폐(증) 환자 { a silicotic } (y học) (thuộc)...
  • 규합

    규합 [糾合] { rally } sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng...
  • 규화

    규화 [硅化] 『鑛』 { silicification } sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá, { geyserite } (khoáng chất)...
  • 균등

    균등 [均等] { equality } tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, { uniformity } tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất...
  • 균류

    { mycology } môn học nấm, { a mycologist } nhà nghiên cứu nấm
  • 균분

    { equalize } làm bằng nhau, làm ngang nhau, (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...), ▷ 균분원 [-圓] { an equator } xích đạo,...
  • 균사

    -lia>, { a spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (thực vật học) hệ sợi (nấm), ((thường) guội con cái, con cháu, giống, đẻ...
  • 균산

    -la> nhạc la, { a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ...
  • 균열

    균열 [龜裂]1 (물체의) { a crevice } đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), { a chap } (thông tục) thằng, thằng cha, người bán...
  • 균일

    균일 [均一] { uniformity } tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn...
  • 균제

    균제 [均齊] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối, ㆍ 균제하다 { symmetrical } đối xứng
  • 균질

    균질 [均質] { homogeneity } tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất, ㆍ 균질의 { homogeneous } đồng nhất, đồng...
  • 균형

    균형 [均衡] { balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (balance)...
  • 귤 [橘] { an orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt...
  • { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 그같이

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top