- Từ điển Hàn - Việt
그럼
Xem thêm các từ khác
-
그렁그렁
(눈물이) { tearfully } đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ, buồn phát khóc, { brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn... -
그렇게
그렇게1 [그러한 정도까지] { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế... -
그렇다
그렇다 [그러하다] { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong... -
그렇다고해서
그렇다고해서 { yet } còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ... -
그렇지
그렇지1 (긍정하여) { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải -
그렇지만
그렇지만 { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ... -
그렇지않으면
그렇지 않으면 { otherwise } khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác, { else } khác, nữa, nếu không -
그레고리오
그레고리오▷ 그레고리오력 { the gregorian calendar } hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii (1502 , 1585) đưa ra và cũng là... -
그레인
그레인 [중량] { a grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng,... -
그로기
그로기 { groggy } say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu... -
그로스
12 { dozen } tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), nói liến láu liên miên -
그로테스크
{ bizarre } kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị -
그루터기
그루터기 (나무의) { a stump } gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc... -
그룹
그룹 { a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo... -
그르다
그르다1 [옳지 아니하다] { wrong } xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem)... -
그르치다
그르치다 { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu,... -
그릇
그릇11 [용기] { a receptacle } đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, { a container } cái đựng,... -
그릇되다
{ fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,... -
그리
{ there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, đấy, chỗ đó,... -
그리고
그리고 { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.