Xem thêm các từ khác
-
금붙이
(집합적) { gold } vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng -
금빛
{ gold } vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng -
금상학
금상학 [金相學] { metallography } môn kim tướng -
금새
금새 [물건 값] { price } giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá đánh cuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá, treo giải... -
금석
2 [견고한 것] { an adamant } kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, cứng rắn, rắn... -
금석문
{ an epigraph } chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ -
금성
금성 [金星] 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục... -
금성철벽
{ a citadel } thành luỹ, thành quách, thành trì, chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ... -
금세
{ immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp -
금세공
▷ 금세공사[장이] { a goldsmith } thợ vàng -
금속
금속 [金屬] (a) metal kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường... -
금수
{ a brute } súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính (trong con người), (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn... -
금시
{ now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ... -
금식
금식 [禁食] { a fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người),... -
금어초
금어초 [金魚草] 『植』 { a snapdragon } (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng... -
금언
{ a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (proverbs) sách cách... -
금욕
금욕 [禁慾] { abstinence } sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn... -
금융
금융 [金融] [자금의 대차] { finance } tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ... -
금융업
{ a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm... -
금은
▷ 금은 병행[복] 본위 제도 { bimetallism } chế độ hai bản vị (về tiền tệ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.