Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기박

{hapless } rủi ro, không may


{unfortunate } không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại, người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기반

    기반 [羈絆] { restraint } sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh...
  • 기발

    { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt, { originality } tính chất gốc,...
  • 기백

    기백 [氣魄] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái,...
  • 기벽

    { an eccentricity } tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm, { a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính...
  • 기복

    『地』 { accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề,...
  • 기본

    기본 [基本] [기초] { a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một...
  • 기본적

    기본적 [基本的] { fundamental } cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc)...
  • 기부

    기부 [寄附] (a) donation sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ...
  • 기부금

    기부금 [寄附金] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân...
  • 기부자

    기부자 [寄附者] { a contributor } người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), { a subscriber } người...
  • 기분전환

    기분 전환 [氣分轉換] (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự...
  • 기쁘다

    기쁘다 { joyful } vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, { delightful } thích thú, thú vị; làm say mê, làm...
  • 기쁨

    기쁨 [희열] { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng,...
  • 기사

    기사 [技師] { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng...
  • 기사도

    기사도 [騎士道] { knighthood } tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, { chivalry } phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng...
  • 기사회생

    기사 회생 [起死回生] { resuscitation } sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại, sự làm cho rõ nét lại, sự làm...
  • 기상

    { a conceit } tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí...
  • 기상나팔

    기상 나팔 [起床喇叭] 『軍』 { the reveille } (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
  • 기상통보

    { a weatherman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học
  • 기상학

    기상학 [氣象學] { meteorology } khí tượng học, { aerology } (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không, ▷...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top